Tuyển chọn 101+ tên Liên Quân Nhật Bản hay nhất cho game thủ

Lấy cảm hứng từ thế giới anime, manga và tinh thần võ sĩ đạo, tên Liên Quân tiếng Nhật đang trở thành lựa chọn yêu thích của hàng nghìn game thủ. Không chỉ thú vị về mặt chữ hay kí tự, những cái tên này cũng gửi gắm nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cùng khám phá 101+ tên Liên Quân đẹp tiếng Nhật cho nam, nữ, nhóm và cặp đôi ngay bên dưới để chọn cho mình cái tên thật chất.

1. Tên Liên Quân tiếng Nhật cho nữ

Dưới đây là danh sách các tên tiếng Nhật Liên Quân dành cho nữ, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thiên nhiên, sức mạnh tiềm ẩn và các yếu tố huyền bí trong văn hóa Nhật:

STT Tên tiếng Nhật Ý nghĩa
1 桜 (Sakura) Hoa anh đào, biểu tượng của vẻ đẹp mong manh
2 美月 (Mizuki) Trăng đẹp, thanh cao
3 花音 (Kanon) Âm thanh của hoa, dịu dàng, nữ tính
4 涼香 (Suzuka) Hương gió mát, nhẹ nhàng
5 愛莉 (Airi) Tình yêu trong sáng
6 星奈 (Hoshina) Ánh sao lấp lánh và mơ mộng
7 華 (Hana) Hoa, vẻ đẹp và sức sống
8 千夏 (Chinatsu) Mùa hè rực rỡ, năng động, tươi vui
9 美波 (Minami) Làn sóng đẹp
10 小春 (Koharu) Mùa xuân nhỏ, dịu dàng và ấm áp
11 莉央 (Rio) Trung thực và trong sáng
12 未来 (Mirai) Tương lai hướng về điều tốt đẹp
13 雪乃 (Yukino) Tuyết trắng trong trẻo, thuần khiết
14 香澄 (Kasumi) Sương mù bí ẩn, cuốn hút
15 紫苑 (Shion) Hoa tím thủy chung
16 美咲 (Misaki) Hoa nở đẹp, rạng rỡ và tự tin
17 美玲 (Mirei) Vẻ đẹp tinh tế
18 結衣 (Yui) Dịu dàng và đáng yêu
19 千尋 (Chihiro) Trí tuệ sâu sắc, mạnh mẽ, kiên cường
20 蘭 (Ran) Hoa lan quý phái và sang trọng
ten-lien-quan-tieng-nhat

Tên Liên Quân bằng tiếng Nhật cho game thủ nữ

>>> Xem thêm: Danh sách tên Liên Quân tiếng Thái không đụng hàng

2. Tên Liên Quân Nhật Bản cho nam

Anh em game thủ Liên Quân có thể chọn những cái tên mạnh mẽ, mang tinh thần samurai, ninja hoặc anh hùng trong anime.

STT Tên tiếng Nhật Ý nghĩa
1 剣心 (Kenshin) Tâm kiếm, trung nghĩa, hy sinh
2 一郎 (Ichirō) Con trai đầu mạnh mẽ, trưởng thành
3 翼 (Tsubasa) Đôi cánh tự do, bay cao
4 涼 (Ryo) Mát mẻ, điềm tĩnh
5 健太 (Kenta) Khỏe mạnh và dũng cảm
6 大和 (Yamato) Hòa bình, nước Nhật Bản cổ
7 隼人 (Hayato) Chim ưng nhanh nhẹn 
8 龍之介 (Ryunosuke) Con rồng quyền lực
9 翔 (Sho) Bay cao, khát vọng và thành công
10 拓海 (Takumi) Khéo léo, tinh tế
11 和真 (Kazuma) Chính nghĩa, hòa bình
12 颯太 (Souta) Cơn gió mạnh, tự do và táo bạo
13 亮 (Ryo) Ánh sáng, thông minh, chính trực
14 勇人 (Yuto) Dũng cảm, nghĩa hiệp
15 武蔵 (Musashi) Võ sĩ huyền thoại Nhật Bản
16 海斗 (Kaito) Người chinh phục biển cả
17 大輝 (Daiki) Tỏa sáng rực rỡ
18 晴人 (Haruto) Ánh nắng, niềm tin và khởi đầu
19 凌 (Ryo) Người vượt trội
20 真司 (Shinji) Trung thực và kiên định

3. Tên Liên Quân tiếng Nhật cho cặp đôi

Nếu chưa có ý tưởng tên Liên Quân Nhật Bản cho cặp đôi, bạn đừng bỏ lỡ danh sách những tên gọi sau. Không chỉ dễ đọc, những cái tên này cũng mang nhiều ý nghĩa, đặc biệt là tinh thần chiến binh, sự phối hợp hoàn hảo trong mọi trận chiến.

STT Tên tiếng Nhật (Nam & Nữ) Ý nghĩa
1 Kenshin & Kaoru (剣心 & 薫) Kiếm và hương: Biểu trưng cho sức mạnh kiên định cùng sự chữa lành dịu nhẹ.
2 Naruto & Hinata (ナルト & ヒナタ) Vòng xoáy và hướng dương: Ngọn lửa chiến đấu luôn được soi sáng bởi tình yêu trung thành.
3 Shōri & Eikō (勝利 & 栄光) Chiến thắng và vinh quang: Cùng nhau kết thúc trận đấu trong ánh sáng rực rỡ.
4 Hayate & Kaze (疾風 & 風) Gió lốc và cơn gió: Hai luồng gió giao thoa, cuốn phăng mọi trở ngại.
5 Ryuu & Musume (竜 & 娘) Rồng và thiếu nữ: Quyền năng hủy diệt hòa cùng vẻ đẹp phép thuật.
6 Geki & Mamori (撃 & 守) Công và thủ: Mũi giáo tấn công và tấm khiên bảo vệ vững vàng.
7 Kuro & Gin (黒 & 銀) Bóng tối và ánh bạc: Kẻ ẩn mình trong đêm và người tỏa sáng khi ra đòn.
8 Zansatsu & Kiri (斬殺 & 霧) Lưỡi chém trong màn sương: Những đòn kết liễu chính xác và khả năng ẩn thân khó lường.
9 Senkō & Yoru (閃光 & 夜) Tia chớp và đêm tối: Ánh sáng lóe lên giữa bóng đêm, hạ gục mọi đối thủ.
10 Isamu & Yūki (勇 & 勇気) Dũng và nghị: Trái tim không biết sợ, sẵn sàng lao vào mọi cuộc chiến.
11 Reiji & Tenko (零時 & 天狐) Nửa đêm và hồ ly trời: Những kẻ tấn công từ bóng tối bằng mưu trí và phép thuật.
12 Jin & Hoshi (陣 & 星) Trận địa và ngôi sao: Kiểm soát thế cục, soi sáng đường đi cho đồng đội.
13 Kesshi & Kimi (決死 & 貴美) Quyết tử và cao quý: Người sẵn sàng hy sinh để bảo vệ điều mình trân quý.
14 Omae & Ore (お前 & 俺) Em và anh: Biểu tượng của sự gắn bó và đồng hành không tách rời.
15 Kōgeki & Shien (攻撃 & 支援) Công kích và hỗ trợ: Kẻ gây sát thương và người bảo vệ, phối hợp như một thể.
16 Tetsuo & Kanade (鉄男 & 奏) Người sắt và giai điệu: Sức mạnh bền bỉ hòa cùng nhịp điệu hồi sinh.
17 Rikū & Ōzora (陸 & 大空) Đất và trời: Một người vững chắc, một người bao quát, tạo thế cân bằng hoàn hảo.
18 Akira & Hime (明 & 姫) Trí sáng và công chúa: Chiến lược thông minh đi cùng sự tỏa sáng kiêu hãnh.
19 Hajime & Ikue (始 & 育江) Khởi đầu và phát triển: Người mở đường, người nuôi dưỡng sức mạnh chiến thắng.
20 Tora & Fūka (虎 & 風花) Hổ và hoa gió: Uy lực mãnh liệt xen lẫn nét thanh thoát mềm mại.
21 Shiro & Midori (城 & 緑) Thành trì và màu xanh: Kiên định như đá, sống dẻo dai như cây.
22 Kyōka & Aizen (強化 & 愛染) Tăng cường và ái duyên: Khi sức mạnh và tình yêu trở thành một.
23 Zetsu & Honō (絶 & 炎) Tuyệt diệt và ngọn lửa: Kết liễu nhanh gọn, thiêu rụi mọi đối thủ.
24 Kizoku & Ōjo (貴族 & 王女) Quý tộc và công chúa: Cặp đôi mang hào quang của hoàng tộc trên chiến trường.
25 InuYasha & Kagome (犬夜叉 & かごめ) Chiến binh nửa yêu và cô gái thời gian: Sức mạnh dã thú hòa cùng lòng nhân hậu.
26 Ao & Aka (碧 & 赤) Xanh và đỏ: Hai nguồn năng lượng đối lập nhưng cân bằng hoàn hảo.
27 Shin & Kizuna (信 & 絆) Niềm tin và liên kết: Sức mạnh sinh ra từ sự gắn bó không thể phá vỡ.
28 Kyūso & Bōgyo (急所 & 防御) Điểm yếu và phòng ngự: Tấn công trí mạng và bảo kê hoàn hảo.
29 Hishō & Chire (飛翔 & 散れ) Bay lượn và tan biến: Di chuyển linh hoạt, khiến đối thủ hỗn loạn.
30 Yūsha & Tsume (勇者 & 爪) Dũng sĩ và móng vuốt: Anh hùng quả cảm và sát thủ mang đòn đánh chí mạng.
ten-lien-quan-bang-tieng-nhat-ban-cho-nu

Tên tiếng Nhật cho cặp đôi trong Liên Quân

4. Tên team Liên Quân bằng tiếng Nhật

Kí Tự Liên Quân sẽ gợi ý ngay những cái tên Liên Quân tiếng Nhật hay cho team mang ý nghĩa thần thoại, chiến binh, biểu trưng cho sức mạnh, chiến thuật và tinh thần đồng đội.

STT Tên tiếng Nhật Ý nghĩa
1 Gekidō no Tsubasa (激動の翼) Đôi cánh của biến động: Biểu trưng cho khả năng xoay chuyển cục diện, bứt phá mọi giới hạn.
2 Shōri no Kage (勝利の影) Bóng tối của chiến thắng: Những kẻ ẩn mình, kết liễu trong khoảnh khắc định mệnh.
3 Raimei no Kiba (雷鳴の牙) Nanh sấm sét: Tốc độ hủy diệt, giáng đòn chí mạng trong chớp mắt.
4 Zettai Zetsumei (絶体絶命) Tình thế ngàn cân: Biểu trưng cho tinh thần lật kèo ngoạn mục khi bị dồn vào đường cùng.
5 Shukumei no Yaiba (宿命の刃) Lưỡi gươm định mệnh: Hai linh hồn gắn bó, chiến đấu cùng nhau như một.
6 Kuro no Shin’en (黒の深淵) Vực sâu đen tối: Sức mạnh đến từ bóng đêm và bí ẩn không thể dò đoán.
7 Yūsha no Honō (勇者の炎) Ngọn lửa dũng sĩ: Tinh thần bất khuất cháy mãi trong mọi trận chiến.
8 Meiyo no Gunshin (名誉の軍神) Quân thần danh dự: Chiến đấu vì niềm kiêu hãnh và vinh quang tối thượng.
9 Sokudō no Arashi (速度の嵐) Cơn bão tốc độ: Tấn công chớp nhoáng, không cho đối thủ kịp phản ứng.
10 Fukutsu no Seishin (不屈の精神) Tinh thần bất khuất: Không bao giờ lùi bước dù chỉ một giây.
11 Ketsui no Hōkō (決意の咆哮) Tiếng gầm quyết tâm: Khí thế như mãnh thú khi lao vào giao tranh.
12 Dai Sankyō (大三強) Bộ ba vĩ đại: Ba ngọn thương cùng đâm thẳng về phía trước.
13 Zenryoku Zenshin (全力前進) Toàn lực tiến lên: Chiến đấu không khoan nhượng, chỉ có tấn công.
14 Ippatsu Hissatsu (一発必殺) Một đòn tất sát: Ra tay một lần, kết thúc tất cả.
15 Kami no Itte (神の一手) Nước cờ của thần: Chiến thuật hoàn hảo, không thể phản công.
16 Hangeki no Ya (反撃の矢) Mũi tên phản công: Lặng im chờ thời, rồi xuyên thấu mục tiêu.
17 Tōitsu Sensen (統一戦線) Mặt trận thống nhất: Sức mạnh đồng lòng không thể phá vỡ.
18 Shiro to Kuro (白と黒) Trắng và đen: Hòa hợp của hai cực đối lập, âm và dương.
19 Kyōki no Kōgeki (狂気の攻撃) Đòn tấn công điên cuồng: Liều lĩnh, máu lửa, không ngại trả giá.
20 Eien no Michi (永遠の道) Con đường vĩnh cửu: Biểu trưng cho sự bền bỉ và khát vọng bất tận.
21 Mugen no Ryoku (無限の力) Sức mạnh vô hạn: Tiềm năng bứt phá không giới hạn.
22 Hōō no Tsubasa (鳳凰の翼) Đôi cánh phượng hoàng: Bay lên từ tro tàn, hồi sinh mạnh mẽ.
23 Yūgen no Shi (幽玄の詩) Bài thơ huyền bí: Lối chơi tinh tế, đẹp như một bản giao hưởng.
24 Nami no Nagare (波の流れ) Dòng chảy của sóng: Di chuyển linh hoạt, biến hóa khó lường.
25 Ketsudan no Jin (決断の陣) Trận địa quyết định: Nơi lòng quả cảm được thử thách đến cùng.
26 Samurai no Tamashī (侍の魂) Linh hồn võ sĩ đạo: Trung thành, danh dự và khát vọng chiến thắng.
27 Shura no Michi (修羅の道) Con đường Tu La: Chỉ có máu, thép và khát vọng chinh phục.
28 Chōzetsu Tairyoku (超絶体力) Thể lực siêu phàm: Trụ vững giữa chiến trường khốc liệt.
29 Hiryū no Ken (飛竜の剣) Kiếm của rồng bay: Oai phong và sức mạnh không thể bị kìm hãm.
30 Fūrin Kazan (風林火山) Phong Lâm Hỏa Sơn: Tốc độ như gió, tĩnh như rừng, đánh như lửa, vững như núi.
ten-team-lien-quan-tieng-nhat

Tên team Liên Quân tiếng Nhật hay

>>> Xem thêm: Tên Liên Quân tiếng Trung hay, không thử thì uổng

5. Tên kí tự đặc biệt Liên Quân tiếng Nhật

STT Tên kí tự đặc biệt Liên Quân  Ý nghĩa
1 ꧁𝓡𝓪𝓲𝓭𝓮𝓷 (雷)⚡️࿐ Thần sấm, sức mạnh bùng nổ, lôi đình
2 ༄༂KɪʀɪNᴏSʜɪɴᴏʙɪ 忍༂࿐ Kẻ ám sát bí ẩn trong sương mù
3 ♔Yūsha 勇者 ᴷᶦⁿᵍ Vị vua dũng sĩ
4 『Kuro 黒』• Sʜᴀᴅᴏᴡ Sát thủ tàng hình trong bóng đêm
5 ★彡Hɪᴍᴇ (姫) 👑 Qᴜᴇᴇɴ ミ★ Nữ hoàng, quý tốc
6 𝓘𝔃𝓾𝓶𝓲 泉 W-M-G Dòng suối
7 Haya速Hunters 🌪️ Thợ săn tốc độ
8 𝓚𝓮𝓷𝓼𝓱𝓲𝓷 (剣心) 🗡️ Kiếm sĩ trung nghĩa
9 ❦Sᴀᴋᴜʀᴀ 🌸 ᴮᵃᵇʸ Hoa anh đào
10 ๖ۣۜMɪʏᴀʙɪ❀雅ᴳⁱʳˡ Tao nhã thanh lịch
11 Zetsu 絕🔥꧁ᴅᴇsᴛʀᴏʏ꧂ Tuyệt diệt, kết liễu nhanh chóng
12 ✧Sʜᴏ̄ʀɪ (勝利) 🏆 ᴳᵒᵈ Chiến thắng tuyệt đối
13 𝕬𝖗𝖆𝖘𝖍𝖎 嵐 Sᴛᴏʀᴍ ༄ Cơn bão, khả năng càn quét, hủy diệt
14 ︵✿Kɪᴢᴜɴᴀ (絆) Sᴘ‿ Sợi dây liên kết
15 ᵀᵒᵏᶦTᴀɪʏᴏ̄ 🌞 ᴛᴇᴀᴍ Mặt trời, ánh sáng
16 Nami (波) 🌊 Wᴀᴠᴇs Sóng biển
17 𝓚𝓲𝓫𝓪 牙 W-T-F Răng nanh
18 ࿐Hono 炎 Fɪʀᴇ⚡️ Ngọn lửa
19 『Kᴏ̄ɢᴇᴋɪ 攻』ᴀᴅᴄ Tấn công
20 ༄Mᴀᴍᴏʀɪ 守護 Tᴀɴᴋ࿐ Người bảo vệ
21 Ryuu 竜 ᴮᵒˢˢ Rồng
22 ☂️Kᴀɢᴇ影Fɪɢʜᴛᴇʀ Đấu sĩ bóng đêm
23 ꧁༺Mᴜɢᴇɴ 無限༻꧂ Sức mạnh vô hạn
24 Iᴡᴀ 岩 Rᴏᴄᴋ 🔨 Đá kiên cố, bất khả xâm phạm
25 Eɪᴇɴ 永遠 ⚜️ ʟᴇɢᴇɴᴅ Vĩnh cửu
26 ☯️Sʜɪʀᴏ & Kᴜʀᴏ Trắng và Đen
27 ⚔️Tᴀᴋᴇᴏ 武夫 ࿐Pʀᴏ Chiến binh dũng mãnh
28 Hᴀʀᴜ 春 Sᴘʀɪɴɢ 🍀 Mùa xuân, sức sống
29 🅨Yᴜᴋɪ 雪 Iᴄᴇ ❄️ Tuyết
30 💫Cʜᴏ̄ᴢᴇᴛsᴜ 超絶 Siêu việt

Như vậy, bài viết đã giới thiệu hơn 100 tên Liên Quân tiếng Nhật kèm ý nghĩa cho người chơi dễ dàng lựa chọn cái tên phù hợp với phong cách chiến đấu. Bạn hãy thử đổi tên để làm mới bản thân và tạo dấu ấn riêng trong mỗi trận đấu. Ngoài ra, đừng quên truy cập kitulienquan.com để khám phá thêm kí tự đặc biệt ở Liên Quân hot trend và cập nhật mẹo chơi cực hay nhé!