Khám phá tên Liên Quân chữ Trung Quốc hay cho nam, nữ, team và cặp đôi
Nếu bạn đang chơi bản Liên Quân tiếng Trung hoặc cảm thấy những cái tên Liên Quân tiếng Anh, tiếng Việt quá quen thuộc và dễ bị trùng, bạn có thể tham khảo danh sách 250+ tên Liên Quân tiếng Trung hay sau đây. Không chỉ có những cái tên cho nam và nữ, Kí Tự Liên Quân cũng sẽ gợi ý tên cho cặp đôi, tên cho team và tên có kí tự đặc biệt độc đáo, hút mắt.

Tổng hợp 250+ tên tiếng Trung Liên Quân
1. Tên Liên Quân tiếng Trung cho nữ
Tên Liên Quân tiếng Trung được nhiều game thủ nữ quan tâm nhờ vẻ đẹp tượng hình và lớp ý nghĩa phong phú ẩn sau từng kí tự. Ngay sau đây, Kí Tự Liên Quân sẽ gợi ý tên Liên Quân, biệt danh tiếng Trung hay cho nữ theo phong cách dễ thương, nữ thần kiêu sa, lạnh lùng sắc sảo, tổng tài khí chất hay chiến binh cool ngầu.
1.1. Phong cách ngầu, thần bí
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Lãnh Nguyệt | 冷月 | Lěng Yuè | Ánh trăng lạnh, đẹp nhưng xa cách |
| 2 | Hàn Sương | 寒霜 | Hán Shuāng | Sương giá buốt, mạnh mẽ, kiên định |
| 3 | Tử Ảnh | 紫影 | Zǐ Yǐng | Bóng tím huyền ảo, mơ hồ |
| 4 | Hắc Hồ | 黑狐 | Hēi Hú | Hồ ly đen, sắc sảo, bí ẩn |
| 5 | Băng Tâm | 冰心 | Bīng Xīn | Trái tim băng giá, lạnh lùng nhưng thanh khiết |
| 6 | Nguyệt Hàn | 月寒 | Yuè Hán | Ánh trăng lạnh, đẹp nhẹ mà sắc |
| 7 | U Tuyết | 幽雪 | Yōu Xuě | Tuyết rơi trong tĩnh lặng, u buồn |
| 8 | Mị Ảnh | 魅影 | Mèi Yǐng | Bóng hình mê hoặc, ẩn hiện khó lường |
| 9 | Huyền Ca | 玄歌 | Xuán Gē | Khúc ca huyền bí vang giữa bóng tối |
| 10 | Sát Nguyệt | 杀月 | Shā Yuè | Vầng trăng sắc khí, ánh sáng tàn khốc |
| 11 | Huyết Dao | 血瑶 | Xuè Yáo | Ngọc nhuốm máu, táo bạo, dữ dội |
| 12 | Yểm Linh | 掩灵 | Yǎn Líng | Linh hồn bị che phủ, u tối và cuốn hút |
| 13 | Lam Ảnh | 蓝影 | Lán Yǐng | Bóng xanh mang hơi lạnh sâu thẳm |
| 14 | Dạ Phượng | 夜凤 | Yè Fèng | Phượng hoàng đêm, rực rỡ giữa bóng tối |
| 15 | Minh Sương | 冥霜 | Míng Shuāng | Sương giá nơi âm giới, lạnh đến tê tâm |
| 16 | Ảnh Điệp | 影蝶 | Yǐng Dié | Cánh bướm ẩn mình trong bóng tối |
| 17 | Yêu Nguyệt | 妖月 | Yāo Yuè | Vầng trăng mang sắc thái yêu thuật, mê lực |
| 18 | Diễm Hỏa | 艳火 | Yàn Huǒ | Ngọn lửa quyến rũ, rực rỡ mà nguy hiểm |
| 19 | Tịch Ảnh | 寂影 | Jì Yǐng | Bóng cô độc lặng lẽ giữa đêm sâu |
| 20 | Băng Lăng | 冰绫 | Bīng Líng | Lụa đóng băng, mềm mại nhưng lạnh thấu xương |

Tên Liên Quân nữ tiếng Trung thần bí
1.2. Phong cách ngọt ngào, dễ thương
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Tiểu Mễ | 小米 | Xiǎo Mǐ | Hạt gạo nhỏ, dễ thương mộc mạc |
| 2 | Nhiễm Nhi | 染妮 | Rǎn Ní | Cô bé nhỏ xinh, dịu dàng |
| 3 | Kha Kha | 可可 | Kě Kě | Dễ thương, ngọt ngào như cacao |
| 4 | Mộng Mộng | 梦梦 | Mèng Mèng | Giấc mơ bé nhỏ, trong veo |
| 5 | Tiểu Miêu | 小喵 | Xiǎo Miāo | Mèo con đáng yêu, tinh nghịch |
| 6 | Đường Tử | 糖子 | Táng Zǐ | Viên kẹo ngọt mềm, đáng yêu |
| 7 | Bối Bối | 贝贝 | Bèi Bèi | Bé cưng, gần gũi |
| 8 | Nhu Mễ | 柔米 | Róu Mǐ | Dịu dàng như gạo nếp mềm |
| 9 | Nhược Nhi | 若妮 | Ruò Ní | Cô gái nhỏ dịu dàng, tinh tế |
| 10 | Khả Ái | 可爱 | Kě Ài | Dễ thương, thu hút từ âm đọc |
| 11 | Tinh Linh | 精灵 | Jīng Líng | Tiểu tinh nghịch, nhanh nhẹn |
| 12 | Vũ Nhi | 雨妮 | Yǔ Ní | Cô bé mưa, trong trẻo, mềm mại |
| 13 | Ninh Tâm | 宁心 | Níng Xīn | Tấm lòng êm dịu như gió nhẹ |
| 14 | Tiểu Lam | 小蓝 | Xiǎo Lán | Bé xanh, ngọt như sắc trời sớm |
| 15 | Bạch Tuyết | 白雪 | Báixuě | Tuyết trắng tinh khôi, thanh khiết |
| 16 | Candy | 糖糖 | Táng Táng | Ngọt đôi, dễ thương gấp bội |
| 17 | Lạc Hinh | 洛馨 | Luò Xīn | Hương thơm nhẹ nhàng, thanh thoát |
| 18 | Tâm Hinh | 心馨 | Xīn Xīn | Hương tim tốt lành, dễ mến |
| 19 | Diệp Nhi | 叶妮 | Yè Ní | Cô bé chiếc lá mỏng manh |
| 20 | Dao Dao | 瑶瑶 | Yáo Yáo | Ngọc nhỏ sáng trong, đáng yêu, thuần khiết |
1.3. Phong cách nữ thần, tỏa sáng
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Tử Yên | 子嫣 | Zǐ Yān | Nụ cười đẹp, duyên dáng như sắc hoa đầu mùa |
| 2 | Giai Kỳ | 佳琦 | Jiā Qí | Viên ngọc quý, sáng và tinh xảo |
| 3 | Mỹ Liên | 美莲 | Měi Lián | Hoa sen đẹp, thanh khiết và cao quý |
| 4 | Ngọc Dao | 玉瑶 | Yù Yáo | Ngọc sáng long lanh, kiêu sa |
| 5 | Tố Hinh | 素馨 | Sù Xīn | Hoa sứ trắng, dịu dàng và trong trẻo |
| 6 | Nghiên Dương | 妍洋 | Yán Yáng | Vẻ đẹp như biển lớn, rộng mở và tỏa sáng |
| 7 | Vân Diễm | 云艳 | Yún Yàn | Mây đẹp rực rỡ, trong trẻo và quý phái |
| 8 | Thục Tâm | 淑心 | Shū Xīn | Hiền thục, đoan trang |
| 9 | Tịnh Hương | 静香 | Jìng Xiāng | Hương thanh tịnh, nhẹ nhàng và sâu |
| 10 | Uyển Dư | 婉玗 | Wǎn Yú | Dịu dàng, mềm như nước |
| 11 | Hải Quỳnh | 海琼 | Hǎi Qióng | Ngọc biển, óng ánh và tinh tế |
| 12 | Ngụy Dao | 语瑶 | Yǔ Yáo | Ngọc biết nói, tinh anh, lanh lợi |
| 13 | Tịnh Tuyền | 静泉 | Jìng Quán | Suối trong yên tĩnh, thanh mát |
| 14 | Tuyết Liên | 雪莲 | Xuě Lián | Sen tuyết, trong trắng và hiếm có |
| 15 | Linh Châu | 灵珠 | Líng Zhū | Ngọc linh, sáng như sao |
| 16 | Lâm Dao | 林瑶 | Lín Yáo | Ngọc trong rừng, mộc mạc và tinh khôi |
| 17 | Tịnh My | 静美 | Jìng Měi | Vẻ đẹp thanh tĩnh, nhẹ nhàng như sương |
| 18 | Thanh Nhã | 清雅 | Qīng Yǎ | Thanh tao, nhã nhặn, khí chất nhẹ nhàng |
| 19 | Dao Nguyệt | 瑶月 | Yáo Yuè | Trăng ngọc, trong sáng và cao quý |
| 20 | Tú Linh | 秀灵 | Xiù Líng | Thanh tú, thông minh, sáng khí chất |

Tên nữ Liên Quân tiếng Trung phong cách nữ thần
>>> Xem thêm: Ý tưởng tên nick Liên Quân cặp đôi cute, lãng mạn
1.4. Phong cách hài hước, vui nhộn
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Gà Bông Phiêu | 鸡毛飘 | Jī Máo Piāo | Nhẹ như lông gà nhưng tung hoành khắp map |
| 2 | Lạc Lố Vũ | 落乐舞 | Luò Lè Wǔ | Nhảy múa giữa combat, vừa vui vừa rối |
| 3 | Hột Me Bay | 酸梅飞 | Suān Méi Fēi | Bé nhỏ, nhanh nhẹn, gây rối như hột me |
| 4 | Cá Mập Chúa | 鲨鱼王 | Shā Yú Wáng | Bơi tung hoành, cắn team địch không thương tiếc |
| 5 | Xíu Xíu Phát | 小小发 | Xiǎo Xiǎo Fā | Nhỏ nhưng “nổ” bất ngờ, gây sốc map |
| 6 | Bánh Bao Thần | 包子神 | Bāo Zi Shén | Mềm mại nhưng mạnh mẽ, vừa cute vừa bá |
| 7 | Hơi Thở Mèo | 猫呼吸 | Māo Hūxī | Lén lút, tinh nghịch như mèo ninja |
| 8 | Chó Lướt Sóng | 狗冲浪 | Gǒu Chōng Làng | Lướt map nhanh, tấn công bất ngờ, bá đạo |
| 9 | Ếch Phi Hành | 飞蛙 | Fēi Wā | Nhảy nhót, tấn công linh hoạt, cực vui |
| 10 | Nấm Lùn Độc | 毒蘑菇 | Dú Mógū | Nhỏ xíu nhưng có võ |
| 11 | Bò Cạp Hồng | 红蝎 | Hóng Xiē | Ngầu lòi, chích một phát nhớ đời |
| 12 | Dưa Leo Bay | 飞黄瓜 | Fēi Huángguā | Nhỏ, xanh nhưng bay tung trời, troll cực mạnh |
| 13 | Lợn Thần Lướt | 神猪冲 | Shén Zhū Chōng | To lớn nhưng lướt nhanh, vừa bá vừa hài |
| 14 | Cá Vàng Nổi Giận | 金鱼怒 | Jīn Yú Nù | Nhỏ bé nhưng cực lầy, nổi giận là team địch run |
2. Tên Liên Quân đẹp cho nam tiếng Trung
Tên Liên Quân tiếng Trung cho nam luôn toát lên vẻ uy nghi và bản lĩnh, nhờ những Hán tự mang nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm hoặc đầy khí chất. Chỉ cần một đến hai chữ, tên đã tạo cảm giác ấn tượng và trưởng thành hơn so với phong cách đặt nickname thông thường.
2.1. Phong cách mạnh mẽ, chí hướng lớn
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Kiến Quân | 建军 | Jiàn Jūn | Xây dựng quân đội, hào hùng |
| 2 | Minh Kiệt | 明杰 | Míng Jié | Thông minh và xuất chúng |
| 3 | Thiên Vũ | 天宇 | Tiān Yǔ | Bầu trời rộng lớn |
| 4 | Tuấn Vĩ | 俊伟 | Jùn Wěi | Tài năng và mạnh mẽ |
| 5 | Chí Cường | 志强 | Zhì Qiáng | Ý chí kiên cường |
| 6 | Vũ Hàng | 宇航 | Yǔ Háng | Khám phá không gian |
| 7 | Thừa Hạo | 承昊 | Chéng Hào | Gánh vác trời cao |
| 8 | Vĩ Thần | 伟辰 | Wěi Chén | Vĩ đại và sáng suốt |
| 9 | Hạo Thiên | 昊天 | Hào Tiān | Trời cao rộng lớn |
| 10 | Hướng Đông | 旭东 | Xù Dōng | Mặt trời mọc ở phương Đông |
| 11 | Chí Viễn | 志远 | Zhì Yuǎn | Chí hướng xa |
| 12 | Bác Văn | 博文 | Bó Wén | Học thức sâu rộng |
| 13 | Tử Hào | 子豪 | Zǐ Háo | Người tài giỏi |
| 14 | Quán Vũ | 冠宇 | Guàn Yǔ | Người đứng đầu trời đất |
| 15 | Tuấn Hy | 俊熙 | Jùn Xī | Sáng sủa, khôi ngô |

Tên Liên Quân chữ Trung cho nam có chí lớn
2.2. Phong cách hiện đại, trung tính
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | An Nhiên | 安然 | Ān Rán | Bình yên, không lo sợ |
| 2 | Hiểu Thần | 晓晨 | Xiǎo Chén | Khởi đầu mới, tươi sáng |
| 3 | Tư Viễn | 思远 | Sī Yuǎn | Tầm nhìn xa, suy nghĩ sâu |
| 4 | Vũ Trạch | 雨泽 | Yǔ Zé | Ban mưa lành, may mắn |
| 5 | Duệ Thành | 睿诚 | Ruì Chéng | Thông minh và chân thành |
| 6 | Nhớ Hàm | 忆涵 | Yì Hán | Bao dung, tâm hồn rộng mở |
| 7 | Nhớ An | 忆安 | Yì Ān | Nhớ về sự bình yên |
| 8 | Niệm Sơ | 念初 | Niàn Chū | Gợi nhắc những khởi đầu |
| 9 | Tử Hàm | 子涵 | Zǐ Hán | Nho nhã, học thức tinh anh |
| 10 | Ngữ Thần | 语晨 | Yǔ Chén | Lời nói tươi sáng, tích cực |
| 11 | Vân Triết | 云哲 | Yún Zhé | Thông minh, uyên thâm |
| 12 | Thần Hịch | 晨曦 | Chén Xī | Ánh sáng ban mai, rực rỡ |
| 13 | Cảnh Hiên | 景轩 | Jǐng Xuān | Tươi sáng, cao quý |
2.3. Phong cách bí ẩn, độc đáo
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Lãnh Nguyệt | 冷月 | Lěng Yuè | Lạnh lùng, trầm tư |
| 2 | Hỏa Lang | 火狼 | Huǒ Láng | Hoang dã, mạnh mẽ |
| 3 | Nhiệt Độ 0 | 零度 | Líng Dù | Chất lạnh, phong cách |
| 4 | Tiểu Quái Thú | 小怪兽 | Xiǎo Guài Shòu | Ngộ nghĩnh, đáng yêu |
| 5 | Tinh Trần | 星尘 | Xīng Chén | Lung linh, huyền bí |
| 6 | Ám Ảnh | 暗影 | Àn Yǐng | Bí ẩn, đầy uy lực |
| 7 | Nguyệt Ảnh | 月影 | Yuè Yǐng | Trầm mặc, sâu lắng |
| 8 | Hắc Vũ | 黑羽 | Hēi Yǔ | Phong cách, cá tính |
| 9 | Mê Vụ | 迷雾 | Mí Wù | Hấp dẫn, bí hiểm |
| 10 | Bạch Hồ | 白狐 | Bái Hú | Kỳ bí, duyên dáng |
| 11 | Thương Lang | 苍狼 | Cāng Láng | Phiêu lưu, tự do |
| 12 | Cuồng Phong | 狂风 | Kuáng Fēng | Nổi loạn, mạnh mẽ |
| 13 | Chì Diễm | 赤焰 | Chì Yàn | Rực rỡ, bùng cháy |
| 14 | Vân Ẩn | 云隐 | Yún Yǐn | Bí ẩn, ẩn mình |
| 15 | Thiên Hồ | 天狐 | Tiān Hú | Huyền thoại, ma mị |
2.4. Phong cách thanh tao, tĩnh tại
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa |
| 1 | Thiên Vũ | 天宇 | Tiān Yǔ | Bầu trời rộng lớn, tầm vóc vĩ đại |
| 2 | Tinh Vũ | 星宇 | Xīng Yǔ | Vì sao trong vũ trụ tỏa sáng |
| 3 | Hạo Nhiên | 浩然 | Hào Rán | Chính trực, khí phách, trong sáng như trời |
| 4 | Dịch Phàm | 逸凡 | Yì Fán | Thanh nhàn và phi thường |
| 5 | Khải Minh | 凯明 | Kǎi Míng | Chiến thắng và sáng suốt |
| 6 | Tư Viễn | 思远 | Sī Yuǎn | Tầm nhìn xa, suy nghĩ sâu sắc |
| 7 | Tinh Thần | 星辰 | Xīng Chén | Sao trời và ánh sáng ban mai |
| 8 | Vũ Trạch | 雨泽 | Yǔ Zé | Mưa mát lành, ban ơn |
| 9 | Cảnh Hiên | 景轩 | Jǐng Xuān | Tươi sáng, cao đẹp |
| 10 | Vân Triết | 云哲 | Yún Zhé | Thông minh như mây trời |
| 11 | Nguyệt Ảnh | 月影 | Yuè Yǐng | Bóng trăng thơ mộng, tĩnh tại |
| 12 | Tinh Húc | 星旭 | Xīng Xù | Ngôi sao lấp lánh, cố gắng hết mình |

Gợi ý tên game Liên Quân tiếng Trung cho nam tự tại, thanh tao
>>> Xem thêm: Danh sách tên team Liên Quân bá đạo, ấn tượng khó phai
3. Tên Liên Quân chữ Trung Quốc cho cặp đôi
Tên Liên Quân chữ Trung Quốc cho cặp đôi luôn khơi dậy sự hứng thú cho người dùng bởi mỗi Hán tự đều mang sắc thái riêng và khi ghép lại sẽ tạo thành một “đôi song hành” hài hòa cả về âm điệu lẫn ý nghĩa. Dù bạn thích phong cách ngọt ngào, lãng mạn, khí chất tiên hiệp hay cặp đôi chiến binh ngầu lòi, tên cặp tiếng Trung luôn có cách thể hiện được sự đồng điệu giữa hai người.
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | Lữ Bố – Điêu Thuyền | 吕布貂蝉 | Lǚ Bù Diāo Chán | Cặp đôi lịch sử Tam Quốc, tượng trưng cho tình yêu lãng mạn xen mưu lược. |
| 2 | Hạng Vũ – Ngu Cơ | 项羽虞姬 | Xiàng Yǔ Yú Jī | Anh hùng và mỹ nhân, biểu tượng tình yêu bi tráng, “bá vương biệt cơ”. |
| 3 | Tôn Ngộ Không – Luna | 孙悟空露娜 | Sūn Wùkōng Lù Nà | Thần thoại Tây Du Ký, tình yêu giữa khỉ đá và nữ chiến binh mặt trăng. |
| 4 | Lý Bạch – Vương Chiêu Quân | 李白王昭君 | Lǐ Bái Wáng Zhāojūn | Thi nhân và mỹ nhân cung đình, ship lãng mạn dựa trên lịch sử. |
| 5 | Tôn Sách – Đại Kiều | 孙策大乔 | Sūn Cè Dà Qiáo | Anh em họ Tôn và mỹ nhân, biểu tượng hôn nhân chính trị Tam Quốc. |
| 6 | Chu Du – Tiểu Kiều | 周瑜小乔 | Zhōu Yú Xiǎo Qiáo | Tướng quân và mỹ nhân, biểu tượng chiến lược và tình yêu. |
| 7 | Lưu Bị – Tôn Thượng Hương | 刘备孙尚香 | Liú Bèi Sūn Shàng Xiāng | Hoàng đế và công chúa, hôn nhân liên minh Tam Quốc. |
| 8 | Lan Lăng Vương – Hoa Mộc Lan | 兰陵王花木兰 | Lán Líng Wáng Huā Mùlán | Hoàng tử và nữ tướng, ship huyền thoại về lòng trung nghĩa. |
| 9 | Arthur – Angela | 亚瑟安琪拉 | Yà Sè Ān Qí Lā | Vua Arthur và phù thủy, lấy cảm hứng từ truyền thuyết Anh. |
| 10 | Cao Tiệm Ly – A Kha | 高渐离阿轲 | Gāo Jiàn Lí Ā Kē | Nhạc sĩ và sát thủ, cặp đôi bi kịch trong lịch sử Tần. |
| 11 | Tô Liệt – Già La | 苏烈伽罗 | Sū Liè Jiā Luó | Chiến binh và xạ thủ, tình yêu gắn với chiến đấu và bảo vệ. |
| 12 | Liêm Pha – Chung Vô Diễm | 廉颇钟无艳 | Lián Pō Zhōng Wú Yàn | Tướng quân và nữ vương, tượng trưng sức mạnh và nhan sắc. |
| 13 | Triệu Vân – Tiểu Kiều | 赵云小乔 | Zhào Yún Xiǎo Qiáo | Tướng quân dũng mãnh và mỹ nhân, ship fan-made. |
| 14 | Gia Cát Lượng – Trân Cơ | 诸葛亮甄姬 | Zhūgě Liàng Zhēn Jī | Mưu lược gia và mỹ nhân, dựa trên lịch sử Tam Quốc. |
| 15 | Quan Vũ – Đại Kiều | 关羽大乔 | Guān Yǔ Dà Qiáo | Thần tướng và mỹ nhân, biểu tượng tình nghĩa kết nghĩa anh em. |
| 16 | Pei Qinhu – Jing | 裴擒虎镜 | Péi Qín Hǔ Jìng | Hổ biến hình và gương ma thuật, ship hiện đại game. |
| 17 | Hàn Tín – Đát Kỷ | 韩信妲己 | Hán Xìn Dá Jǐ | Tướng quân và hồ ly tinh, lấy cảm hứng thần thoại Ân Thương. |
| 18 | Điển Vi – Mai Shiranui | 典韦不知火舞 | Diǎn Wéi Bù Zhī Huǒ Wǔ | Chiến binh và ninja, crossover từ KOF, biểu tượng tình yêu đấu trí. |
| 19 | Trình Giảo Kim – Tây Thi | 程咬金西施 | Chéng Yǎo Jīn Xī Shī | Vua hài hước và mỹ nhân, ship vui nhộn từ lịch sử Ngô Việt. |
| 20 | Lão Phu Tử – Thái Văn Cơ | 老夫子蔡文姬 | Lǎo Fū Zǐ Cài Wén Jī | Nhà hiền triết và nhạc sĩ, biểu tượng tri thức kết hợp nghệ thuật. |
| 21 | Khải – Dao | 铠瑶 | Kǎi Yáo | Chiến binh giáp và tinh linh, tình yêu bảo vệ nhau. |
| 22 | Bách Lý Thủ Ước – Công Tôn Ly | 百里守约公孙离 | Bǎi Lǐ Shǒu Yuē Gōngsūn Lí | Xạ thủ và vũ công, ship âm dương tương trợ. |
| 23 | Yao – Vân Doanh | 曜云缨 | Yào Yún Yīng | Chiến binh sao và thương thủ, cặp đôi hiện đại. |
| 24 | Jing – Pei Qinhu | 镜裴擒虎 | Jìng Péi Qín Hǔ | Gương và hổ, biểu tượng âm dương đối lập. |
| 25 | Can Tương – Mạc Gia | 干将莫邪 | Gān Jiàng Mò Yé | Thợ rèn kiếm huyền thoại, biểu tượng tình yêu hy sinh. |
| 26 | Tôn Quyền – Bước Luyện Sư | 孙权步练师 | Sūn Quán Bù Liàn Shī | Hoàng đế và hậu cung, cặp đôi quyền lực Tam Quốc. |
| 27 | Hạ Hầu Đôn – Trân Cơ | 夏侯惇甄姬 | Xià Hóu Dūn Zhēn Jī | Tướng quân và mỹ nhân, ship gia tộc Tào Ngụy. |
| 28 | Tư Mã Ý – Đại Kiều | 司马懿大乔 | Sīmǎ Yì Dà Qiáo | Mưu lược gia và mỹ nhân, đối thủ Tam Quốc. |
| 29 | Lữ Bố – Đổng Trác | 吕布董卓 | Lǚ Bù Dǒng Zhuó | Cha nuôi và con rể, lore phản bội, không lãng mạn. |
| 30 | Triệu Vân – Trân Cơ | 赵云甄姬 | Zhào Yún Zhēn Jī | Tướng quân và mỹ nhân, ship fan-made bi kịch. |
| 31 | Hậu Nghệ – Hằng Nga | 后羿嫦娥 | Hòu Yì Cháng’É | Xạ thủ và nữ thần mặt trăng, biểu tượng tình yêu vĩnh cửu. |
| 32 | Na Tra – Dương Ngọc Hoàn | 哪吒杨玉环 | Né Zhā Yáng Yù Huán | Thần nhi và mỹ nhân, ship vui nhộn từ lịch sử Đường. |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số tên couple nổi tiếng được tạo nên bởi fandom của một số idol, diễn viên. Những cái tên này được sáng tạo dựa trên chơi chữ, đồng âm cực kỳ ấn tượng.
| STT | Tên couple | Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Giải thích |
| 1 | Nguyên Châu Luật | 圆周率 | Yuán Zhōu Lǜ | Trương Gia Nguyên x Châu Kha Vũ – Đồng âm với Số Pi, tượng trưng cho sự gắn kết không hồi kết. |
| 2 | Càn Khôn Chính Đạo | 乾坤正道 | Qián Kūn Zhèng Dào | Chu Chính Đình x Vương Khải – Khí chất mạnh mẽ, chính trực, đứng đắn. |
| 3 | Hoàng Quyền Phú Quý | 皇权富贵 | Huáng Quán Fù Guì | Phạm Thừa Thừa x Hoàng Minh Hạo – Nghe sang trọng, quyền lực, giàu có. |
| 4 | Bác Quân Nhất Tiêu | 博君一肖 | Bó Jūn Yī Xiào | Vương Nhất Bác x Tiêu Chiến – Đổi lấy một nụ cười của Quân. |
| 5 | Khải Nguyên | 凯源 | Kǎi Yuán | Vương Tuấn Khải x Vương Nguyên – Ghép tên trực tiếp. |
| 6 | Hệ Ngân Hà Lấp Lánh Sao | 银河系闪耀星 | Yín Hé Xì Shǎn Yào Xīng | Nghiêm Hạo Tường x Tống Á Hiên – Viết tắt pinyin: YHXSYX, rất lãng mạn. |
| 7 | Lâm Trận Tuốt Súng | 临阵枪出鞘 | Lín Zhèn Qiāng Chū Qiào | Lâm Mặc x Lưu Chương – Tên CP hài hước của Lâm Mặc với các thành viên khác. |
| 8 | Phong Cảnh Nguyên Lâm | 风景园林 | Fēng Jǐng Yuán Lín | Tên CP của Lâm Mặc x Trương Gia Nguyên |
| 9 | Song Vũ Điện Đài | 双宇电台 | Shuāng Yǔ Diàn Tái | Lưu Vũ x Chu Kha Vũ – Ghép tên với ý nghĩa như một trạm phát sóng. |
| 10 | Vũ trụ hồng hoang | 宇宙洪荒 | Yǔ Zhòu Hóng Huāng | Gợi sự bao la, rộng lớn, lâu dài. |
| 11 | Vũ trụ kỳ tích | 宇宙奇迹 | Yǔ Zhòu Qí Jī | Mối quan hệ đặc biệt, phi thường, đáng kinh ngạc. |
| 12 | Khí Vũ Hiên Hương | 气宇轩昂 | Qì Yǔ Xuān Xiāng | Vương Hạo Hiên x Tống Kế Dương – Khí chất hiên ngang, lãng mạn. |
| 13 | Phong Dư Đồng Châu | 风雨同舟 | Fēng Yǔ Tóng Zhōu | Cùng thuyền vượt qua mưa gió, thể hiện sự đồng lòng, kiên định. |
| 14 | Tán Tựu Hoàn Liễu | 暂就还留 | Zàn Jiù Hái Liú | Tạm thời dừng lại rồi sẽ ở lại, gợi sự luyến tiếc, lãng mạn. |

Gợi ý tên Liên Quân hay bằng tiếng Trung cho couple
4. Tên team Liên Quân tiếng Trung hay
Để team vào trận đã thấy khí thế, nhiều game thủ chọn tên tiếng Trung vì chữ đẹp, âm mạnh và mang phong thái chiến binh. Những cái tên này không chỉ thể hiện tinh thần đoàn kết mà còn giúp đội bạn trở nên nổi bật giữa hàng nghìn squad khác.
| STT | Tên Liên Quân | Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa |
| 1 | Vương giả chi sư | 王者之师 | Wáng Zhě Zhī Shī | Quân đội của vua |
| 2 | Bất bại truyền kỳ | 不败传奇 | Bù Bài Chuán Qí | Huyền thoại bất bại |
| 3 | Thần phong đoàn | 神风团 | Shén Fēng Tuán | Đoàn thần gió tốc độ, mạnh mẽ |
| 4 | Thiên mệnh chi đội | 天命之队 | Tiān Mìng Zhī Duì | Đội của thiên mệnh, mệnh trời đã định phải chiến thắng, |
| 5 | Tinh không chi nhận | 星空之刃 | Xīng Kōng Zhī Rèn | Lưỡi kiếm của ngân hà |
| 6 | Đế quốc hắc ám | 黑暗帝国 | Hēi Àn Dì Guó | Đế chế tăm tối, bí ẩn và quyền lực |
| 7 | Tuyệt thế vô song | 绝世无双 | Jué Shì Wú Shuāng | Độc nhất vô nhị |
| 8 | Bách chiến bách thắng | 百战百胜 | Bǎi Zhàn Bǎi Shèng | Trăm trận trăm thắng |
| 9 | Đồng tâm hiệp lực | 同心协力 | Tóng Xīn Xié Lì | Đồng lòng hợp sức |
| 10 | Phá thiên chiến đội | 破天战队 | Pò Tiān Zhàn Duì | Đội chiến phá vỡ bầu trời |
| 11 | Phi long tại thiên | 飞龙在天 | Fēi Lóng Zài Tiān | Rồng bay trên trời |
| 12 | Vô cực chi cảnh | 无极之境 | Wú Jí Zhī Jìng | Cảnh giới vô cực |
| 13 | Kim cương chiến giáp | 金刚战甲 | Jīn Gāng Zhàn Jiǎ | Áo giáp kim cương |
| 14 | Liệt diễm chiến hồn | 烈焰战魂 | Liè Yàn Zhàn Hún | Nhiệt huyết chiến đấu, bùng cháy |
| 15 | Phong bạo chi ẩn | 风暴之隐 | Fēng Bào Zhī Yǐn | Tấn công bất ngờ, nhanh như bão |
| 16 | Xuyên vân tiễn | 穿云箭 | Chuān Yún Jiàn | Mũi tên xuyên mây tốc độ cao, chính xác và mạnh mẽ |
| 17 | Huyết ảnh tàn sát | 血影残杀 | Xuè Yǐng Cán Shā | Đội hình sát thủ, tạo ra nỗi sợ hãi |
| 18 | Lão lục thiên đoàn | 老六天团 | Lǎo Liù Tiān Tuán | Thiên đoàn “lão lục” (hài hước, chuyên chơi lén/đánh lén) |
| 19 | Không gian duy độ | 空间维度 | Kōng Jiān Wéi Dù | Chiều không gian, tư duy chiến thuật vượt trội, khác biệt |
| 20 | Hỏa lực toàn khai | 火力全开 | Huǒ Lì Quán Kāi | Khai hỏa toàn bộ |
5. Gợi ý kí tự đặc biệt Liên Quân tiếng Trung đẹp
Nếu muốn tên nickname Liên Quân tiếng Trung vừa ngầu vừa nổi bần bật tại sảnh chờ hoặc trên các bảng rank, bạn đừng quên sử dụng kí tự đặc biệt Liên Quân cho tên của mình. Dưới đây là một sỗ mẫu do Kí Tự Liên Quân gợi ý, bạn có thể dùng ngay hoặc tự sáng tạo theo ý thích.
| STT | Tên Liên Quân tiếng Trung kí tự đặc biệt | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | ꧁㊂Lóng龍㊂꧂ | 龍 | Lóng | Rồng mạnh mẽ, biểu tượng quyền lực |
| 2 | 『YèWáng㊣夜王』 | 夜王 | Yè Wáng | Chúa tể bóng đêm, sức mạnh thầm lặng |
| 3 | ✦XiǎoYuè㊀小月✦ | 小月 | Xiǎo Yuè | Ánh trăng nhỏ, dịu dàng mà bí ẩn |
| 4 | ㊆MòYǐn墨隱 Shadow | 墨隱 | Mò Yǐn | Bóng đen ẩn mình, khó đoán |
| 5 | ★彡HǔLí狐狸 彡★ | 狐狸 | Hú Lí | Hồ ly tinh ranh, nhanh nhẹn |
| 6 | 『XuěYā 雪鴉』㊃ | 雪鴉 | Xuě Yā | Quạ tuyết, vẻ đẹp lạ lạnh lùng |
| 7 | ㊇TiānShén天神☯ | 天神 | Tiān Shén | Thần linh tối cao |
| 8 | ꧁YǐngLóng影龍꧂ | 影龍 | Yǐng Lóng | Rồng bóng tối, sức mạnh ngầm |
| 9 | QíFēng霊風㊅ | 霊風 | Qí Fēng | Cơn gió linh hồn, tốc độ & nhẹ nhàng |
| 10 | XuěLíng❄雪玲㊄ | 雪玲 | Xuě Líng | Chuông tuyết, thanh thoát & tinh khiết |
| 11 | 『HánFēng寒風』❄ | 寒風 | Hán Fēng | Gió lạnh, mạnh mẽ và điềm tĩnh |
| 12 | ✧MèngHuān夢幻㊈✧ | 夢幻 | Mèng Huàn | Giấc mộng kỳ ảo, đẹp và viễn tưởng |
| 13 | ㊉XiǎoTáng糖糖🍬 | 糖糖 | Táng Táng | Kẹo ngọt, đáng yêu |
| 14 | ㊇MòDāo魔刀⚔ | 魔刀 | Mó Dāo | Ma đao sát khí, sức mạnh ám ảnh |
| 15 | NiánGāo年糕🍡㊅ | 年糕 | Nián Gāo | Mochi đáng yêu, mềm mại |
| 16 | 『ShāYǐng 殺影』㊃ | 殺影 | Shā Yǐng | Bóng tử thần, chuẩn sát thủ |
| 17 | HēiHēi 嘿嘿㊆😏 | 嘿嘿 | Hēi Hēi | Tinh nghịch, troll vui nhộn |
| 18 | PíQiú皮球㊀ | 皮球 | Pí Qiú | Quả bóng nảy, vui nhộn, linh hoạt |
| 19 | ㊁TángHū 糖狐🍭 | 糖狐 | Táng Hú | Hồ ly kẹo ngọt, tinh nghịch |
| 20 | 『MòYāo墨妖』🖤㊅ | 墨妖 | Mò Yāo | Yêu tinh hắc ám, đẹp bí hiểm |
| 21 | XiǎoFánguǐ小反鬼😈㊇ | 小反鬼 | Xiǎo Fǎn Guǐ | Quỷ phản nghịch, hài hước láo cá |
| 22 | ✦TiānYǐ天翼㊉ | 天翼 | Tiān Yǐ | Đôi cánh trời, tự do & mạnh mẽ |
| 23 | ㊣ZhēnXīn真心❤ | 真心 | Zhēn Xīn | Tấm lòng chân thành |
| 24 | 『YúnLuò雲落』☁ | 雲落 | Yún Luò | Mây rơi, dịu dàng & cuốn hút |
| 25 | XiǎoMāo小貓ฅ(=ᇂᆽᇂ=)ฅ | 小貓 | Xiǎo Māo | Mèo con dễ thương |
| 26 | FēngHào風號🌪㊈ | 風號 | Fēng Hào | Tiếng gió gào thét, khí thế dữ dội |
| 27 | 『LíngHún靈魂』㊃ | 靈魂 | Líng Hún | Linh hồn mạnh mẽ, sâu sắc |
| 28 | QíMiào奇妙❀㊆ | 奇妙 | Qí Miào | Kỳ diệu, dễ thương |
| 29 | ㊀YèQí夜奇✨ | 夜奇 | Yè Qí | Điều kỳ lạ trong đêm |
| 30 | 『HǔWáng虎王』🧧 | 虎王 | Hǔ Wáng | Vua hổ, khí chất dũng mãnh |
Bạn đã chọn được cái tên Liên Quân tiếng Trung phù hợp với phong cách của mình chưa? Chỉ cần một cái tên đẹp, nhân vật của bạn sẽ trông cuốn hút và có dấu ấn hơn hẳn trong mỗi trận đấu. Nếu muốn tiếp tục bắt trend kí tự đặc biệt game Liên Quân hoặc cập nhật mẹo chơi game mới nhất, hãy ghé Kí Tự Liên Quân để không bỏ lỡ bất kỳ điều thú vị nào nhé.