Top 150+ tên Liên Quân Thái Lan hay, độc đáo cho game thủ thích khác biệt
Nếu yêu thích độc lạ và tinh tế, chắc hẳn những tên Liên Quân Thái Lan sẽ không để bạn thất vọng. Sự kết hợp giữa nét chữ đặc trưng và âm điệu lạ tai sẽ giúp tên ingame trở nên nổi bật và khiến người chơi khác tò mò về ý nghĩa phía sau. Cùng khám phá 150+ tên Liên Quân tiếng Thái hay nhất và làm nổi bật phong cách riêng của bạn ngay nhé!

Đặt tên Liên Quân tiếng Thái
1. Gợi ý tên Liên Quân Thái Lan hay cho nữ
Tên Liên Quân nữ tiếng Thái thường có âm điệu nhẹ nhàng, dễ đọc và thường mang ý nghĩa tích cực như: xinh đẹp, thông minh, dịu dàng hay mạnh mẽ. Dưới đây là một số tên Liên Quân Thái Lan hay cho nữ mà bạn có thể tham khảo:
| STT | Tên tiếng Thái | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | นารา (Nara) | Na-ra | Niềm vui, hạnh phúc |
| 2 | มีนา (Meena) | Mi-na | Viên ngọc quý |
| 3 | มุก (Muk) | Múk | Ngọc trai, tinh khiết |
| 4 | ดารา (Dara) | Da-ra | Ngôi sao sáng, nổi bật |
| 5 | สุรี (Suri) | Su-ri | Mặt trời, năng lượng tích cực |
| 6 | พิชา (Picha) | Pi-cha | Thông minh, lanh lợi |
| 7 | น้ำฝน (Namfon) | Nam-fon | Cơn mưa mát lành |
| 8 | ลาล่า (Lala) | La-la | Đáng yêu, vui tươi |
| 9 | มายา (Maya) | Ma-ya | Ảo diệu, cuốn hút |
| 10 | จันทร์ (Chan) | Chan | Mặt trăng, dịu dàng |
| 11 | ไพลิน (Pailin) | Pai-lin | Đá sapphire, kiêu sa |
| 12 | ชมพู (Chomphu) | Chom-phu | Màu hồng, nữ tính |
| 13 | เบล (Belle) | Ben | Cô gái xinh đẹp |
| 14 | กวาง (Kwang) | Kwang | Nai nhỏ, đáng yêu |
| 15 | มะลิ (Mali) | Ma-li | Hoa nhài, trong sáng |
| 16 | พราว (Prow) | Prow | Tỏa sáng, rạng rỡ |
| 17 | น้ำตาล (Namtan) | Nam-tan | Ngọt ngào như đường |
| 18 | ไอซ์ (Ice) | Ai | Lạnh lùng, quyến rũ |
| 19 | มิน (Min) | Min | Dễ thương, thân thiện |
| 20 | พิม (Phim) | Phim | Hạnh phúc, nhẹ nhàng |
| 21 | เจนนี่ (Jenny) | Jen-ni | Hiện đại, năng động |
| 22 | แพรวา (Phraewa) | Prae-wa | Thanh lịch, dịu dàng |
| 23 | ฟ้า (Fah) | Fa | Bầu trời, tự do |
| 24 | น้ำใส (Namsai) | Nam-sai | Trong veo, thuần khiết |
| 25 | แพท (Pat) | Pát | Cứng cỏi, kiên định |
| 26 | อาย (Eye) | Ai | Gợi cảm, quyến rũ |
| 27 | แก้ม (Kaem) | Kèm | Má hồng, dễ thương |
| 28 | แบมบี้ (Bambi) | Bam-bi | Cô nàng đáng yêu |
| 29 | ชิลล์ (Chill) | Chil | Tự do, thoải mái |
| 30 | จอย (Joy) | Joi | Niềm vui, tích cực |
2. Tên Liên Quân tiếng Thái ngầu cho nam
Đối với game thủ nam, tên ingame ngầu, mạnh mẽ, độc đáo là điều không thể thiếu. Tiếng Thái có rất nhiều từ thể hiện sức mạnh, bản lĩnh và tinh thần chiến đấu, vì vậy việc chọn tên Liên Quân Thái Lan ngầu cho nam sẽ giúp bạn nổi bật ngay cả khi chưa vào trận. Dưới đây là một vài gợi ý cực ngầu:
| STT | Tên tiếng Thái | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | อาชา (Acha) | A-cha | Chiến binh ngựa hoang |
| 2 | พายุ (Phayu) | Pha-yu | Cơn bão, sức mạnh thiên nhiên |
| 3 | มหา (Maha) | Ma-ha | Vĩ đại, quyền lực |
| 4 | เสือ (Suea) | Sưa | Con hổ – dũng mãnh |
| 5 | ภูมิ (Phum) | Phum | Núi cao – kiên định |
| 6 | ธนา (Thana) | Tha-na | Thành công, phú quý |
| 7 | เอก (Ek) | Êk | Số một, đứng đầu |
| 8 | อสูร (Asun) | A-sun | Ác quỷ, sức mạnh bóng tối |
| 9 | เทพ (Thep) | Thép | Thần thánh, quyền năng |
| 10 | องค์ (Ong) | Ong | Lãnh đạo, người đứng đầu |
| 11 | วายุ (Wayu) | Wa-yu | Gió mạnh, tốc độ |
| 12 | คชา (Kacha) | Ka-cha | Người thông thái |
| 13 | ศักดิ์ (Sak) | Sắc | Danh dự, uy tín |
| 14 | กร (Korn) | Kon | Mạnh mẽ, đơn giản |
| 15 | มังกร (Mangkorn) | Mang-korn | Rồng, biểu tượng quyền lực |
| 16 | ดำรง (Damrong) | Dam-rong | Kiên trì, bền bỉ |
| 17 | เจย์ (Jay) | Jey | Tự tin, hiện đại |
| 18 | มาร์ค (Mark) | Mak | Quyết đoán, lạnh lùng |
| 19 | ไท (Thai) | Thai | Tự do, độc lập |
| 20 | นัท (Nut) | Nát | Gần gũi, thân thiện |
| 21 | ปืน (Puen) | Pưn | Súng – biểu tượng chiến đấu |
| 22 | โบ้ท (Boat) | Bốt | Mạnh mẽ, kiên định |
| 23 | บาส (Bas) | Bát | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
| 24 | ไอซ์แมน (Iceman) | Ai-men | Lạnh lùng, bản lĩnh |
| 25 | ซัน (Sun) | San | Năng lượng, ánh sáng |
| 26 | ก้อง (Kong) | Kong | Tiếng vang, uy lực |
| 27 | ราม (Ram) | Ram | Chiến binh cổ đại |
| 28 | โทนี (Tony) | To-ni | Tên quốc tế hóa – dễ nhớ |
| 29 | เจมส์ (James) | Jêm | Phong cách phương Tây |
| 30 | ภาคิน (Phakin) | Pha-kin | Người chính trực, mạnh mẽ |
3. Tên Liên Quân chữ Thái dễ thương cho cặp đôi
Những cái tên Liên Quân chữ Thái dễ thương cho cặp đôi sẽ khiến mọi người phải trầm trồ vì độ đáng yêu. Tên đôi thường mang ý nghĩa tương đồng, thể hiện hai nửa hòa hợp hoặc những cặp từ gắn bó như “trái tim – linh hồn”, “ánh sáng – bóng đêm”, “thiên thần – ác quỷ”… Tiếng Thái có nhiều từ mang hàm ý ngọt ngào, phù hợp cho các cặp đôi muốn thể hiện tình cảm nhẹ nhàng mà tinh tế.
| STT | Tên cặp tiếng Thái | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | ฟ้า – ดิน (Fah – Din) | Fa – Din | Trời và đất không thể tách rời |
| 2 | น้ำ – ไฟ (Nam – Fai) | Nam – Fai | Nước và lửa đối lập nhưng hòa hợp |
| 3 | ดารา – จันทร์ (Dara – Chan) | Da-ra – Chan | Ngôi sao và mặt trăng |
| 4 | พราว – ภูมิ (Prow – Phum) | Prow – Phum | Nàng rạng rỡ và chàng vững trãi |
| 5 | มุก – ภาคิน (Muk – Phakin) | Múk – Pha-kin | Ngọc trai và người chính trực |
| 6 | มาย – มอส (Mai – Mos) | Mai – Mos | Dễ thương, tinh nghịch |
| 7 | น้ำฝน – ฟ้า (Namfon – Fah) | Nam-fon – Fa | Cơn mưa và bầu trời |
| 8 | มะลิ – ธนา (Mali – Thana) | Ma-li – Tha-na | Hoa nhài và thành công |
| 9 | กวาง – เสือ (Kwang – Suea) | Kwang – Sưa | Nai nhỏ và con hổ |
| 10 | ไอซ์ – ซัน (Ice – Sun) | Ai – San | Lạnh lùng và ấm áp |
| 11 | แก้ม – บาส (Kaem – Bas) | Kèm – Bas | Dễ thương và mạnh mẽ |
| 12 | จอย – มาร์ค (Joy – Mark) | Joi – Mak | Niềm vui và sự quyết đoán |
| 13 | พิม – ภูมิ (Phim – Phum) | Phim – Phum | Nữ tính và kiên định |
| 14 | ฟ้าใส – ธนา (Fahsai – Thana) | Fa-sai – Tha-na | Trong sáng và thành công |
| 15 | น้ำตาล – ก้อง (Namtan – Kong) | Nam-tan – Kong | Ngọt ngào và uy lực |
| 16 | เบล – เจย์ (Belle – Jay) | Ben – Jey | Cặp đôi hiện đại, năng động |
| 17 | ชมพู – ไอซ์แมน (Chomphu – Iceman) | Chom-phu – Ai-men | Hồng dịu dàng và lạnh lùng |
| 18 | ลาล่า – ราม (Lala – Ram) | La-la – Ram | Vui tươi và chiến binh |
| 19 | น้อย – พี่ (Noi – Phi) | Nói – Phi | Bé nhỏ và anh lớn |
| 20 | มุก – โบ้ท (Muk – Boat) | Múk – Bốt | Ngọc trai và chàng thủy thủ |
| 21 | น้ำใส – มหา (Namsai – Maha) | Nam-sai – Ma-ha | Trong sáng và mạnh mẽ |
| 22 | พราว – เจมส์ (Prow – James) | Prow – Jêm | Rạng rỡ và lịch lãm |
| 23 | แพรวา – ไท (Phraewa – Thai) | Prae-wa – Thai | Dịu dàng và tự do |
| 24 | มิน – เอ็ก (Min – Ek) | Min – Êk | Dễ thương và đứng đầu |
| 25 | ดารา – เทพ (Dara – Thep) | Da-ra – Thép | Ngôi sao và thần thánh |
| 26 | น้ำฝน – วายุ (Namfon – Wayu) | Nam-fon – Wa-yu | Mưa và gió |
| 27 | มายา – อสูร (Maya – Asun) | Ma-ya – A-sun | Ảo diệu và sức mạnh bóng tối |
| 28 | ฟ้า – พายุ (Fah – Phayu) | Fa – Pha-yu | Trời và bão tố |
| 29 | จันทร์ – ดำรง (Chan – Damrong) | Chan – Dam-rong | Mặt trăng và kiên trì |
| 30 | พิม – คชา (Phim – Kacha) | Phim – Ka-cha | Nữ hiền dịu và nam thông thái |

Tên Liên Quân chữ Thái cho cặp đôi
>>> Xem thêm: 250+ tên Liên Quân tiếng Trung hay, đẹp, dễ nhớ cho game thủ
4. Tên team Liên Quân bằng tiếng Thái độc đáo
Đội mạnh không thể thiếu tên team độc lạ. Nếu bạn muốn có trải nghiệm khác biệt, hãy thử chọn một tên team Liên Quân bằng tiếng Thái vừa ngầu, vừa ý nghĩa, lại hiếm khi bị trùng.
| STT | Tên team tiếng Thái | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | นักล่า (Nakla) | Nắc-la | Những kẻ săn mồi |
| 2 | สายฟ้า (Saifah) | Sai-fa | Tia chớp tốc độ |
| 3 | พยัคฆ์ดำ (Phayakdam) | Pha-yak-dam | Báo đen mạnh mẽ |
| 4 | เทพเจ้า (Thepchao) | Thép-chao | Thần linh quyền năng |
| 5 | อสูร (Asun) | A-sun | Ác quỷ, sức mạnh bóng tối |
| 6 | ดาบคู่ (Dapkhu) | Dap-khu | Song kiếm phối hợp hoàn hảo |
| 7 | มังกรไฟ (Mangkornfai) | Măng-kon-fai | Rồng lửa, huyền thoại |
| 8 | นักรบ (Nakrob) | Nắc-rob | Chiến binh, tinh thần thép |
| 9 | พิฆาต (Phikat) | Phi-kát | Kẻ hủy diệt |
| 10 | จิตวิญญาณ (Chitwinyan) | Chít-win-yan | Linh hồn chiến binh |
| 11 | พายุแดง (Phayudang) | Pha-yu-dang | Cơn bão đỏ, sức mạnh tập thể |
| 12 | องครักษ์ (Ongkrak) | Ong-krak | Hộ vệ, bảo vệ lẫn nhau |
| 13 | ชะตา (Chata) | Cha-ta | Định mệnh, cùng nhau tiến bước |
| 14 | มหานักรบ (Mahanakrob) | Ma-ha-nắc-rob | Đại chiến binh |
| 15 | แสงแห่งชัย (Saenghaengchai) | Sẻng-hèng-chai | Ánh sáng chiến thắng |
| 16 | ดินแดน (Dindaen) | Din-đen | Lãnh thổ |
| 17 | นักฆ่า (Nakkha) | Nắc-kha | Sát thủ tấn công bất ngờ |
| 18 | พยัคฆ์ขาว (PhayakKhao) | Pha-yak-khao | Báo trắng nhanh nhẹn |
| 19 | กองทัพ (Kongthap) | Kong-tháp | Quân đoàn, tinh thần đồng đội |
| 20 | พลัง (Phalang) | Pha-lang | Sức mạnh, năng lượng |
| 21 | ดาบแห่งแสง (Daphaengsaeng) | Dáp-hèng-sẻng | Thanh kiếm ánh sáng |
| 22 | อาณาจักร (Anajak) | A-na-chak | Vương quốc |
| 23 | พิชิต (Phichit) | Phi-chít | Chiến thắng |
| 24 | จอมยุทธ์ (Chomyut) | Chom-yut | Kiếm hiệp, tinh thần võ sĩ |
| 25 | องค์กรลับ (Ongkonlap) | Ong-kon-láp | Hội kín bí ẩn |
| 26 | ฟีนิกซ์ (Phoenix) | Phi-nít | Phượng hoàng hồi sinh |
| 27 | แสงดาว (Saengdaw) | Sẻng-dao | Ánh sao hy vọng |
| 28 | ธาตุไฟ (Tatfai) | Tát-fai | Ngọn lửa bùng cháy |
| 29 | เสือทอง (Sueathong) | Sưa-thong | Hổ vàng, vinh quang |
| 30 | กำแพงเหล็ก (Kamphaenglek) | Kam-pèng-lèk | Bức tường thép, phòng thủ vững chắc |
5. Tên Liên Quân Thái Lan có kí tự đặc biệt
Là người sành game, bạn không nên bỏ qua xu hướng “hot” nhất hiện nay: đặt tên Liên Quân tiếng Thái có kí tự đặc biệt. Kiểu tên này vừa đẹp, vừa nổi bật, lại thể hiện phong cách sáng tạo của người chơi. Tuy nhiên, việc kết hợp chữ Thái với kí tự đặc biệt đòi hỏi phải tinh tế, vì nếu không khéo sẽ khiến tên bị lỗi hiển thị hoặc rối mắt.
| STT | Tên kí tự đặc biệt tiếng Thái | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | ꧁༒Chaiyos༒꧂ | Chai-yốt (ชัยชนะ) | Chiến thắng, vinh quang |
| 2 | ༺👑Phaibun༻ | Phai-bun (ไพบูลย์) | Thịnh vượng, giàu có |
| 3 | B̈üs̈äb̈ä | Bu-sa-ba (บุษบา) | Bông hoa xinh đẹp |
| 4 | ʕっ• •ʔっNɪɴ | Nin (นิล) | Ngọc xanh, xanh thẳm |
| 5 | ☄️𝕸𝖆𝖓𝖎 | Ma-ni (มณี) | Ngọc quý, châu báu |
| 6 | ๖ۣۜKwanjai♡ | Kwan-chai (ขวัญใจ) | Trái tim ngọt ngào, người yêu dấu |
| 7 | ❖𝓒𝓱𝓲𝓷𝓭𝓪❖ | Chin-da (จินดา) | Đá quý |
| 8 | Ṗĕņ-Čħãņ | Pen-Chan (เพ็ญจันทร์) | Trăng tròn |
| 9 | ꧁༒ⱠȺmȺɪ༒꧂ | La-mai (ละไม) | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
| 10 | ₳pinƴ₳࿐ | A-pin-ya (อภิญญา) | Trí tuệ cao cả |
| 11 | ꧁𝓝𝓪𝓻𝓾𝓶𝓸𝓷꧂ | Na-ru-mon (นฤมล) | Trái tim tinh khiết |
| 12 | ༺👑Sarinya👑༻ | Sa-rin-ya (สาริณญา) | Khôn ngoan, hiền hậu |
| 13 | ꧁M̈äd̈ëë࿐ | Ma-dee (มาดี) | Khởi đầu tốt đẹp |
| 14 | ☄️𝕸𝖊𝖐𝖍𝖆𝖑𝖆 | Mếch-kha-la (เมขลา) | Nữ thần sấm sét/mặt trăng |
| 15 | ♔𝕬𝖗𝖙𝖍𝖎𝖙 | A-thít (อาทิตย์) | Mặt trời |
| 16 | ⚔️𝕽𝖎𝖙𝖙𝖍𝖎𝖗𝖔𝖓𝖌 | Rít-thi-rong (ฤทธิรงค์) | Giỏi chiến đấu, hùng mạnh |
| 17 | 𝕿𝖍𝖆𝖐𝖑𝖆𝖊𝖜 | Thắc-klàew (ทแกล้ว) | Chiến binh |
| 18 | ꧁𝕭𝖊𝖓𝖟♔꧂ | Ben (เบญจ) | Mạnh mẽ, dũng cảm |
| 19 | 𝕳𝖆𝖎𝖉𝖆𝖗 | Hai-đa (ไฮดาร์) | Sư tử |
| 20 | ★𝕮𝖍𝖆𝖎 𝕮𝖍𝖆𝖗𝖔𝖊𝖓 | Chai Cha-roen (ชัยเจริญ) | Chiến thắng, thành công |
| 21 | ᶠᴬᴵᴿᵞLalita | La-li-ta (ลลิตา) | Ngọt ngào, thanh lịch |
| 22 | •Anøng• | A-nông (อนงค์) | Xinh đẹp, quý phái |
| 23 | ༺Chaisee•༒༻ | Chai-see (ใจสี) | Ngây thơ |
| 24 | ❖𝓚𝓪𝓶𝓪𝓵𝓪 | Ka-ma-la (กมลา) | Thuộc về trái tim, hoa sen |
| 25 | [Kanna]kà | Kan-ya (กัญญา) | Cô gái trẻ |
| 26 | _Ruang•Rıt | Ruang Rít (เรืองฤทธิ์) | Hùng mạnh, quyền năng |
| 27 | 👑_Runrøt | Run-rốt (รุ่งโรจน์) | Thịnh vượng, rực rỡ |
| 28 | ༺꧁Sajja꧂༻ | Sặt-cha (สัจจะ) | Sự thật |
| 29 | ᵀᴴᴬᴵ_Phailin | Phai-lin (ไพลิน) | Ngọc trong xanh |
| 30 | ꧁༒𝓟𝓱𝓵𝓸𝓲༒꧂ | Phloi (พลอย) | Đá quý |
| 31 | ⚔️Thanøm | Tha-nỏm (ถนอม) | Quan tâm, Trân trọng |
| 32 | ♔𝕿𝖍𝖎𝖓𝖓𝖆𝖐𝖔𝖗𝖓 | Thin-na-kon (ทินกร) | Mặt trời |
| 33 | 𝕯𝖔𝖐 𝕽𝖆𝖐♡ | Đốc Rắc (ดอกรัก) | Hoa tình yêu |
| 34 | ღRatanaღ | Ra-ta-na (รัตนา) | Pha lê, viên ngọc |
| 35 | ༒𝕮𝖍𝖚𝖆𝖘𝖎𝖗𝖎༒ | Chua-si-ri (ชูาสิริ) | Gia đình tốt |

Gợi ý tên kí tự Liên Quân bằng tiếng Thái
>>> Xem thêm: Gợi ý tên Liên Quân hay cho cặp đôi, vừa đáng yêu vừa chất
6. Lưu ý khi đặt tên Liên Quân bằng tiếng Thái
Trước khi bạn lựa chọn tên Liên Quân Thái Lan, hãy lưu ý những điều sau để tránh bị lỗi, trùng tên hoặc mất thời gian đổi lại:
– Kiểm tra ý nghĩa trước khi sử dụng: Tiếng Thái có nhiều từ đồng âm khác nghĩa, nên đôi khi tên trông đẹp nhưng lại mang ý nghĩa không phù hợp. Ví dụ: “นารา” (Nara) – nghĩa là niềm vui, nhưng “นรา” (Nra) – lại có nghĩa là con người nói chung. Vậy nên, bạn tra kỹ bằng Google Dịch hoặc nhờ bạn bè biết tiếng Thái để tránh sai sót.
– Tránh dùng kí tự lỗi: Không phải kí tự nào cũng hiển thị được trong Liên Quân. Khi bạn dán tên vào ô nhập tên, nền tảng sẽ tự động xóa hoặc thay thế kí tự lạ bằng dấu hỏi (?), ô vuông. Cách khắc phục là bạn tạo tên trong Notepad hoặc nhập tên vào phần chat Liên Quân để xem hiển thị trước. Nếu kí tự bị lỗi, hãy chọn dạng đơn giản hơn hoặc thay thế bằng biểu tượng tương tự.
– Không đặt tên quá dài hoặc chứa từ ngữ bị cấm: Tên trong Liên Quân có giới hạn từ 2–12 ký tự). Nếu bạn chọn tên quá dài hoặc chứa từ ngữ vi phạm (liên quan đến tôn giáo, chính trị, xúc phạm người khác), hệ thống có thể không cho phép hoặc bị khóa đổi tên.
– Tránh lạm dụng kí tự: Không nên lạm dụng quá nhiều kí tự đặc biệt hoặc quá nhiều loại font trong một tên. Điều này khiến tên khó đọc, khó nhớ và dễ gây rối mắt.
– Lưu lại phiên âm, ý nghĩa: Nếu bạn sử dụng tên tiếng Thái tượng hình, hãy nhớ hoặc lưu lại phiên âm, ý nghĩa để tránh bị quên sau này.
Có thể nói, tên Liên Quân Thái Lan là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phá cách, độc đáo. Chỉ cần khéo chọn kí tự và ý nghĩa, bạn đã có thể sở hữu một danh xưng khiến ai cũng phải nhớ. Theo dõi ngay Kí Tự Liên Quân để không bỏ lỡ các xu hướng đặt tên Liên Quân mới, kí tự đặc biệt Liên Quân hot trend và mẹo chơi game cực hay nhé!