Tổng hợp 300+ tên Liên Quân bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ
Tên Liên Quân là dấu ấn đầu tiên mà bạn để lại trong trí nhớ của người chơi khác. Chỉ cần nhìn tên, họ đã phần nào đoán được bạn là người vui tính, nghiêm túc hay lạnh lùng. Chính vì vậy, hãy lựa chọn những cái tên thật ấn tượng, độc đáo và phản ánh đúng bản sắc của chính mình. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng tên Liên Quân bằng tiếng Anh – cách đặt tên vừa thời thượng vừa cá tính được nhiều game thủ ưa chuộng. Sau đây, Kí Tự Liên Quân sẽ giới thiệu ngay bộ 300+ tên Liên Quân tiếng Anh hay cho nam, nữ, cặp đôi, team và kết hợp kí tự đặc biệt thu hút.
1. Cách đặt tên Liên Quân tiếng Anh hay và độc đáo
Đặt tên Liên Quân tiếng Anh hay không hề khó nhưng cũng không hề đơn giản. Bạn có thể áp dụng những cách sau để hô biến những cái tên trở nên ấn tượng hơn:
- Sử dụng từ tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ và có nghĩa mạnh mẽ: Thay vì cố gắng tìm kiếm các từ quá phức tạp, bạn nên ưu tiên những từ tiếng Anh phổ thông nhưng mang ý nghĩa mạnh mẽ và rõ ràng. Nhờ đó, người chơi khác dễ dàng ghi nhớ hiểu nghĩa của tên, đồng thời thể hiện được tinh thần chiến đấu.
- Kết hợp tên gọi với biệt danh hoặc danh xưng: Bạn kết hợp tên riêng tiếng Anh với danh xưng hoặc biệt danh để tăng thêm phần bí ẩn hoặc quyền lực. Ví dụ như: LunaKiller, KingAres…
- Sử dụng từ viết tắt: Các từ viết tắt giúp tên trở nên ngắn gọn và có chất riêng. Bạn có thể rút gọn cụm từ hoặc biệt danh mà bạn yêu thích, chẳng hạn như: A.K.A (Also Known As), I.G.N (In-Game Name), H.O.P.E…
- Thêm yếu tố siêu nhiên, thần thoại hoặc vũ trụ: Những cái tên lấy cảm hứng từ các vị thần, quái vật trong thần thoại (Hy Lạp, Bắc Âu) hay các thuật ngữ khoa học vũ trụ thường mang lại cảm giác quyền năng và bí ẩn. Ví dụ: Zeus, Hades, Orion, Nebula…
- Đặt tên Liên Quân tiếng Anh hay theo vai trò hoặc tướng tủ: Bạn chọn vai trò hoặc tên tướng yêu thích kết hợp với nét tính cách hoặc phong cách riêng để tạo tên. Chẳng hạn: LoyalTank, CrazySniper, ButterflyEffect, MuradBlade,…
- Sử dụng biến thể đánh vần hoặc kí tự đặc biệt: Bạn thay đổi cách đánh vần (ví dụ: thay ‘s’ bằng ‘z’ hoặc ‘k’) hoặc thêm kí tự đặc biệt để cái tên quen thuộc trở nên độc đáo và khác biệt. Ví dụ: Phantom > Fantom, Blade > Bl@de, BladeZ, Revenge > Rev3nge, R3v3ng3.

Tip đặt tên Liên Quân hay bằng tiếng Anh
2. Gợi ý tên Liên Quân đẹp cho nữ tiếng Anh
2.1. Phong cách dịu dàng, nữ tính
Dưới đây là danh sách tên Liên Quân tiếng Anh lấy cảm hứng từ vẻ đẹp thanh lịch, duyên dáng và sự nhẹ nhàng của thiên nhiên:
– Ariel (Nàng tiên cá): Gợi hình ảnh duyên dáng, lãng mạn dưới lòng đại dương.
– Annika (Nữ thần): Tên mang ý nghĩa cao quý, quyền lực nhưng vẫn dịu dàng.
– Catherine (Tinh khôi): Trong sáng, thuần khiết và thanh cao.
– Clarice (Thông minh, sáng sủa): Nhanh nhẹn, trí tuệ.
– Coraline (Biển quý): Tên gọi có liên hệ với biển, mang vẻ đẹp quý giá.
– Daisy (Hoa cúc): Tượng trưng cho sự giản dị, ngây thơ và tươi sáng.
– Dorothy (Món quà của Chúa): Mang ý nghĩa may mắn, được bảo hộ.
– Elfleda (Mỹ nhân cao quý): Vẻ đẹp sang trọng và phẩm chất cao cả.
– Gratian (Duyên dáng): Sự thanh lịch, cử chỉ nhẹ nhàng.
– Hebel (Cô gái trẻ trung): Tinh thần tươi mới, đầy sức sống.
– Lily (Hoa ly kiêu sa): Biểu tượng của sự cao quý và tinh tế.
– Madeline (Tài lẻ): Gợi người con gái có nhiều khả năng, thông minh.
– Nancy (Kiều diễm): Vẻ đẹp rạng rỡ, thu hút.
– Phoebe (Tỏa sáng): Ánh sáng lấp lánh, sự ấm áp.
– Rosabella (Đóa hồng rực rỡ): Vẻ đẹp nổi bật và quyến rũ.
– Selena (Nữ thần mặt trăng): Vẻ đẹp dịu dàng và bí ẩn ban đêm.
– Sophia (Khôn ngoan): Sự thông thái, tinh thần chiến lược.
– Calixto (Xinh đẹp): Tên có nghĩa là người rất đẹp.
– CherryCharm (Quyến rũ, anh đào): Sự ngọt ngào, tươi tắn và đáng yêu.
– FluffyFairy (Tiên mềm mại): Hình ảnh nhẹ nhàng, huyền ảo.

Đặt lên Liên Quân dịu dàng cho nữ bằng Tiếng Anh
2.2. Phong cách chiến binh, mạnh mẽ
Những tên này thể hiện bản lĩnh, sức mạnh và quyền lực, thích hợp cho nữ game thủ Liên Quân muốn khẳng định vị thế và làm đối thủ e dè.
– Louisiana (Nữ chiến binh): Tên gọi có ý nghĩa là nữ chiến binh mạnh mẽ.
– Quinn (Người đứng đầu): Vị thế lãnh đạo, quyết đoán.
– Victoria (Chiến thắng): Mục tiêu tối thượng, luôn hướng tới thành công.
– Athena (Nữ thần Chiến lược): Trí tuệ và chiến thuật quân sự vượt trội.
– Bellona (Nữ thần Chiến tranh): Thể hiện sức mạnh và chiến lược quyết đoán.
– Maverick (Kẻ nổi loạn): Tính cách phi truyền thống, không ngại thách thức.
– Phoenix (Phượng hoàng): Sự kiên cường, khả năng hồi sinh mạnh mẽ.
– Wyvern (Rồng có cánh): Sự hung dữ, sức mạnh hủy diệt đáng sợ.
– Markswoman (Nữ xạ thủ): Kỹ năng chính xác, tập trung cao độ.
– Calamity (Tai ương): Gợi sự hủy diệt, ảnh hưởng lớn đến cuộc chiến.
– Viper (Rắn độc): Sự chết chóc, khả năng hạ gục đối thủ nhanh gọn.
– Ember (Than hồng): Nội lực mạnh mẽ, đam mê rực lửa.
– IronEmpress (Nữ hoàng sắt): Sự cứng rắn, không khoan nhượng.
– WolfWarlord (Lãnh chúa sói): Lãnh đạo dũng mãnh, tinh thần đồng đội (bầy đàn).
– BladeBanshee (Banshee lưỡi kiếm): Tiếng gọi chiến đấu hung hãn và vũ khí sắc bén.
– BulletBabe (Cô gái đạn): Nhanh nhẹn, sát thương cao.
– ThrasherTitan (Khổng lồ, đập phá): Sức mạnh thể chất áp đảo, không thể ngăn cản.
– ApexAssassin (Sát thủ đỉnh cao): Kẻ ám sát xuất sắc nhất, luôn đạt mục tiêu.
– RogueRider (Kỵ sĩ quỷ quyệt): Sự táo bạo, lướt qua chiến trường.
– FemmeFatale (Người phụ nữ nguy hiểm): Sự quyến rũ đi kèm với nguy hiểm chết người.
2.3. Phong cách bí ẩn, thần thoại
Những tên Liên Quân tiếng Anh này phù hợp với nữ game thủ ưa thích huyền bí, ma thuật, vũ trụ hay thần linh quyền năng.
– Nyx (Nữ thần Bóng đêm): Vị thần tối cao của đêm, biểu tượng của sự bí ẩn tuyệt đối.
– Luna (Trăng non): Gợi vẻ đẹp dịu êm và huyền ảo của mặt trăng.
– Enigma (Bí ẩn): Sự khó đoán, khiến đối thủ luôn phải suy nghĩ.
– Wraith (Bóng ma): Sự vô hình, khó nắm bắt trong chiến đấu.
– Stardust (Bụi sao): Yếu tố phép thuật lấp lánh, quyền năng vũ trụ.
– Seraph (Thiên thần): Biểu tượng của sức mạnh cao siêu, thánh thiện.
– Nebula (Tinh vân): Gợi hình ảnh vũ trụ rộng lớn, kỳ ảo.
– Cypher (Bộ giải mã): Sự thông minh, giải quyết các vấn đề phức tạp.
– Moonstone (Đá mặt trăng): Viên đá phép thuật, mang lại sự huyền bí.
– Artemis (Nữ thần săn bắn): Vị thần săn bắn và mặt trăng, tượng trưng cho sự độc lập.
– Axiom (Chân lý hiển nhiên): Sự tự tin vào khả năng của bản thân, không cần chứng minh.
– Morrigan (Nữ thần chiến tranh Ireland): Gắn liền với số phận và tiên tri.
– Skadi (Nữ thần săn bắn mùa đông): Sự tháo vát, bản lĩnh trong môi trường khắc nghiệt.
– Arianrhod (Nữ thần bánh xe bạc): Liên kết với mặt trăng và các chòm sao.
– Evangeline (Người mang tin lành): Sự hy vọng, mang lại tin tức quan trọng.
– Aria (Giai điệu): Sự nhẹ nhàng nhưng chứa đựng sức mạnh thôi miên.
– MysticMaven (Chuyên gia huyền bí): Thông thái về phép thuật và chiến thuật.
– Nightshade (Cây cà độc dược): Vẻ đẹp chết người, bí ẩn.
– LunarLorelei (Truyền thuyết mặt trăng): Sự huyền thoại, giai thoại bí ẩn.
– CelestialChampion (Nhà vô địch thiên giới): Người chiến đấu bằng sức mạnh từ trời cao.

Tên Liên Quân thần thoại bằng tiếng Anh cho nữ
3. Tên Liên Quân tiếng Anh hay cho nam
3.1. Phong cách chiến binh
Những cái tên tiếng Anh này thể hiện uy quyền, ý chí thống trị và tinh thần không bao giờ khuất phục, hoàn hảo cho các main Liên Quân đấu sĩ, xạ thủ hoặc sát thủ.
– IronTitan (Người khổng lồ sắt): Biểu tượng của sức mạnh và khả năng phòng thủ không thể phá hủy.
– ShadowStrike (Cú đánh Bóng đêm): Gợi hình ảnh sát thủ ra tay trong im lặng, chí mạng trong từng cú vung.
– ThunderFury (Cơn thịnh nộ sấm sét): Nguồn năng lượng bùng nổ, đầy uy lực như tiếng sấm giữa trời.
– BlazeKnight (Hiệp sĩ rực lửa): Tượng trưng cho lòng dũng cảm và niềm đam mê chiến đấu bất tận.
– VortexMaster (Bậc thầy lốc xoáy): Người nắm quyền kiểm soát hỗn loạn và biến nó thành vũ khí.
– DeathSlayer (Kẻ tiêu diệt Thần Chết): Sự kiêu hãnh của kẻ bất khả chiến bại.
– WarBringer (Kẻ mang đến chiến tranh): Người khởi đầu mọi cuộc đối đầu – biểu tượng của quyền lực tối cao.
– RazorEdge (Lưỡi dao cực bén): Chính xác, nhanh gọn và đầy tính sát thương.
– SteelRanger (Lính gác thép): Kiên định, bền bỉ và luôn bảo vệ đồng đội.
– StormBreaker (Kẻ phá tan bão tố): Kẻ thách thức cả thiên nhiên, sức mạnh không thể bị ngăn cản.

Tên Liên Quân hay cho nam phong cách chiến tướng
3.2. Phong cách bí ẩn
Những anh em game thủ là pháp sư, sát thủ có thể tham khảo những cái tên Liên Quân tiếng Anh hay, mang phong cách thần bí, ma thuật:
– DarkPhantom (Bóng ma tối tăm): Gợi cảm giác vô hình và nỗi sợ khó nắm bắt.
– CyberHunter (Thợ săn mạng): Sát thủ trong thế giới ảo, truy lùng mục tiêu bằng trí tuệ công nghệ.
– QuantumViper (Rắn lượng tử): Biểu tượng của tốc độ và sự thông minh vượt quy luật vật lý.
– EclipsePhantom (Bóng ma nguyệt thực): Xuất hiện trong khoảnh khắc tăm tối nhất để tung đòn chí mạng.
– StarReaper (Thần chết ngôi sao): Sức mạnh vũ trụ kết hợp với sự tàn khốc lạnh lùng.
– TechWarrior (Chiến binh công nghệ): Kẻ chiến đấu bằng cả trí tuệ và sức mạnh nhân tạo.
– NeonViper (Rắn hổ mang neon): Vừa nổi bật, vừa nguy hiểm trong thế giới điện tử.
– DataSpectre (Bóng ma dữ liệu): Thực thể tồn tại trong không gian số, thao túng thông tin như một ảo ảnh.
– MetaSlayer (Kẻ tiêu diệt meta): Biết rõ luật chơi và luôn vượt qua khuôn mẫu của trò chơi.
– AstralSlayer (Kẻ tiêu diệt tinh tú): Đại diện cho năng lượng siêu nhiên và quyền năng vượt giới hạn.
3.3. Phong cách hài hước
Danh sách tên Liên Quân tiếng Anh hay, hài hước dành cho những người chơi thích vui vẻ, không căng thẳng nhưng vẫn có kỹ năng đáng gờm.
– NoodleNinja (Ninja mì gói): Nghe ngốc nghếch nhưng lại ẩn chứa tốc độ đáng kinh ngạc.
– TheNoobKing (Vua gà mờ): Tự nhận yếu nhưng thực ra lại cực pro – hiệu ứng ngược đầy thú vị.
– SneezyAssassin (Sát thủ hắt hơi): Kết hợp giữa sự nguy hiểm và tính hài hước.
– CaptainLag (Thuyền trưởng Lag): Biểu tượng của đổ lỗi chuyên nghiệp nhưng vẫn biết cách chiến thắng.
– WaffleWarrior (Chiến binh bánh quế): Vừa ngọt ngào, vừa nguy hiểm – đáng yêu nhưng không thể xem thường.
– TacosAndFury (Bánh taco & cơn thịnh nộ): Sự pha trộn kỳ quặc.
– LoLwhut (Cười cái gì): Tên gây bối rối và buồn cười, đúng chất troll team đối phương.
– PunMasterFlex (Bậc thầy chơi chữ): Vừa thông minh vừa thích thể hiện – một kiểu hài tinh tế.
– JellyKnight (Hiệp sĩ thạch): Mềm mại, dẻo dai nhưng vẫn sẵn sàng chiến đấu.
– ChocoRider (Kỵ sĩ sô-cô-la): Ngọt ngào, lãng mạn và luôn mang năng lượng tích cực.
4. Tên Liên Quân bằng tiếng Anh cho cả nam và nữ (unisex)
– Vex (Gây khó chịu): Phong cách người chơi khó chịu, luôn khiến kẻ địch mất bình tĩnh trong giao tranh.
– Flux (Dòng chảy): Linh hoạt, khả năng thích nghi nhanh và thay đổi chiến thuật mượt mà.
– Volt (Điện áp): Tốc độ, phản xạ và năng lượng bùng nổ trong từng pha xử lý.
– Havoc (Tàn phá): Người gieo rắc hỗn loạn, xuất hiện ở đâu là nơi đó bốc cháy.
– Blitz (Tấn công chớp nhoáng): Tốc độ và bất ngờ, ra đòn nhanh gọn, dứt điểm trong tích tắc.
– Pulse (Xung động): Tên mang nhịp điệu, gợi cảm giác về nguồn năng lượng tiềm ẩn luôn chờ bùng nổ.
– Reckon (Tính toán): Dành cho người chơi thông minh, biết đọc vị và kiểm soát nhịp trận đấu.
– Vibe (Rung cảm): Biểu hiện của khí chất.
– Zen (Thiền định): Bình tĩnh tuyệt đối giữa hỗn loạn, luôn giữ cái đầu lạnh trong mọi tình huống.
– Ash (Tro tàn): Biểu tượng của tái sinh mạnh mẽ.
– Onyx (Đá mã não): Màu đen huyền bí, đại diện cho sức mạnh bền bỉ và khả năng phòng thủ kiên định.
– Gale (Cơn gió mạnh): Nhanh, linh hoạt và khó nắm bắt.
– Rift (Khe nứt): Sức mạnh có thể phá vỡ ranh giới và cấu trúc của đối phương.
– EchoPulse (Sóng dội): Người để lại dư âm, mỗi hành động đều tạo ảnh hưởng lan tỏa.
– CyberBlade (Lưỡi kiếm mạng): Sự kết hợp giữa công nghệ và sức mạnh chiến đấu.
– NovaRift (Khe nứt tân tinh): Gợi hình ảnh vụ nổ vũ trụ, bộc phát năng lượng cực đại phá vỡ mọi giới hạn.
– MetaDrift (Trôi dạt Meta): Người luôn đi trước xu hướng, dễ dàng thích ứng với bất kỳ bản cập nhật nào.
– ArcaneBolt (Tia chớp huyền bí): Sức mạnh phép thuật đột ngột và khó đoán, thể hiện tư duy sáng tạo.
– RaidBoss (Trùm đột kích): Dành cho người chơi bá đạo, solo không ngán ai.
– AuraPrime (Hào quang nguyên tố): Người luôn tỏa sáng dù ở bất kỳ vị trí nào.
5. Tên cặp đôi trong Liên Quân bằng tiếng Anh
Bạn đang tìm kiếm những cái tên Liên Quân couple đáng yêu, ý nghĩa? Hãy tham khảo danh sách tên dưới đây:
– Blade & Bloom: Anh là chiến binh, em là đóa hoa giữa chiến trường.
– Chaos & Grace: Cơn bão và dịu dàng, hai thái cực tạo nên sức hút hoàn hảo.
– Fire & Ice: Đam mê gặp lý trí, tạo nên nguồn năng lượng bất khả chiến bại.
– Shadow & Light: Ẩn mình và tỏa sáng.
– Venom & Cure: Nguy hiểm và cứu rỗi, cùng nhau cân bằng hoàn hảo.
– Storm & Calm: Cơn lốc cảm xúc và bến đỗ bình yên.
– Alpha & Omega: Khởi đầu và kết thúc, trọn vẹn một vòng tuần hoàn.
– Knight & Muse: Anh chiến đấu vì em, em là nguồn cảm hứng để anh đứng vững.
– Soul & Blade: Linh hồn và thanh kiếm đồng hành trong mọi trận chiến.
– Volt & Vibe: Năng lượng bùng nổ và cảm xúc tích cực.
– Lion & Lamb: Mạnh mẽ và dịu dàng, hai mảnh ghép hòa hợp hoàn hảo.
– Dawn & Dusk: Bình minh và hoàng hôn – khởi đầu và kết thúc bền chặt theo thời gian.
– Nova & Rift: Ánh sáng vũ trụ và khe nứt không gian – sức mạnh vượt giới hạn.
– Cyber & Soul: Lạnh lùng và ấm áp, logic và cảm xúc.
– Havoc & Harmony: Hỗn loạn và cân bằng.
– Reign & Crown: Trị vì và được tôn vinh, biểu tượng quyền lực song hành.
– Witch & Warrior: Phép thuật và sức mạnh, hai nguồn năng lượng bổ trợ tuyệt đối.
– Phoenix & Flame: Ngã xuống để tái sinh.
– Hunter & Heart: Kẻ truy đuổi và người khiến tim loạn nhịp.
– Echo & Pulse: Hai nhịp tim đồng điệu.
– Thunder & Whisper: Mạnh mẽ và nhẹ nhàng.
– Rogue & Rose: Nổi loạn và dịu dàng.
– Drift & Dawn: Kẻ lang thang gặp ánh bình minh.
– Vex & Zen: Hỗn loạn và bình tâm.
– Ash & Ember: Tro tàn và tàn lửa.
– Pulse & Flux: Nhịp điệu và chuyển động.
– Myth & Legend: Huyền thoại và câu chuyện được kể mãi không dừng.
– King & Queen: Bộ đôi quyền lực, cùng nhau thống trị và tỏa sáng.
– Hero & Heartbeat: Người chiến đấu và người tiếp sức.

Tên Liên Quân tiếng Anh cho cặp đôi
6. Tên Liên Quân tiếng Anh cho team
Nếu chưa biết chọn tên nào cho team, bộ sưu tập những cái tên team Liên Quân tiếng Anh sau sẽ không để bạn thất vọng:
– Lethal Weapons (Vũ khí chết người): Biểu trưng cho sát thương cực đại và khả năng hạ gục đối thủ trong chớp mắt.
– Power House (Nguồn năng lượng): Đội hình giàu sức mạnh, luôn áp đảo và kiểm soát thế trận.
– No Mercy (Không khoan nhượng): Thái độ chiến đấu quyết liệt, không để đối phương có cơ hội phản công.
– Exterminators (Kẻ hủy diệt): Sứ mệnh duy nhất – quét sạch mọi kẻ thù khỏi bản đồ.
– Wolf Pack (Bầy sói): Sức mạnh đến từ sự đoàn kết và phối hợp như săn mồi theo bầy.
– Trailblazers (Người mở đường): Luôn tiên phong, tạo xu hướng chiến thuật mới trong mỗi trận đấu.
– Outlaws (Kẻ ngoài vòng pháp luật): Phá vỡ mọi giới hạn, chơi theo cách riêng và đầy táo bạo.
– Gladiators (Võ sĩ giác đấu): Không bao giờ lùi bước, chiến đấu tới cùng vì vinh quang.
– No Eye Deer (Không sợ hãi): Chơi chữ từ No idea – thể hiện sự tự tin, gan lì và không ngán đối thủ.
– Shock Cavalry (Kỵ binh xung kích): Tấn công thần tốc, gây choáng váng trước khi kẻ địch kịp phản ứng.
– Dynamos (Nguồn điện động): Dồi dào năng lượng, bền bỉ và không bao giờ xuống sức.
– Meteors (Thiên thạch): Giáng đòn mạnh mẽ, tạo tác động khủng khiếp lên toàn chiến trường.
– Glitch & Bug (Lỗi & sâu bọ): Lối chơi khó chịu, khiến đối phương rối loạn và mắc sai lầm liên tiếp.
7. Tên Liên Quân tiếng Anh có kí tự đặc biệt cực chất
Cùng khám phá ngay những gợi ý tên Liên Quân tiếng Anh kết hợp cùng các kí tự đặc biệt độc đáo, giúp tài khoản của bạn trở nên nổi bật và ấn tượng hơn bao giờ hết:
꧁༺Sh4dowZ༻꧂ : Biến thể của Shadow, mang cảm giác bí ẩn và quyền lực.
✧Kyllex✧: Cách viết sáng tạo của Killer, cực ngầu và khác biệt.
♛D3athQu33n♛: Nữ hoàng tử thần, dành cho nữ game thủ phong cách dark.
☠N1ghtMare☠: Cơn ác mộng khiến mọi đối thủ phải dè chừng.
⚡Thund3rLad⚡: Biểu tượng cho tốc độ và sức mạnh bùng nổ.
ⓂMete0rImpact彡 : Cú va chạm thiên thạch, tên nghe đã thấy sát thương cao.
★ToxicSoul★ : Kẻ thách thức mọi giới hạn.
(。♥‿♥。) LovelyUnicorn: Ngọt ngào nhưng không hề yếu đuối.
(◕‿◕) SweetPandaGirl: Đáng yêu và vui vẻ, phù hợp cho game thủ nữ năng động.
(⁀ᗢ⁀) BunnyWarrior: Chiến binh thỏ nhỏ vừa cute vừa chiến.
˙ᴥ˙ BéMilkTea: Đơn giản, dễ nhớ, pha chút tinh nghịch.
(^▽^) SmileyBabe: Cái tên tỏa năng lượng tích cực mỗi khi xuất hiện.
ʚCαndyKιssɞ: Ngọt ngào, nhẹ nhàng nhưng vẫn gây ấn tượng.
︵✿S0rryNotS0rry✿︵ : Vừa hài hước vừa thách thức.
♨AFKQueen♨ : Dành cho các nữ hoàng AFK nhưng vẫn luôn thắng.
(•̀ᴗ•́)ง Try_Me_Bro: Tinh thần không lùi bước.
★EZ4ME★: Ngắn gọn, tự tin và đậm chất tuyển thủ.
⌬LagKiller⌬: Vẫn thắng dù mạng chập chờn.
꧁༺DraconicSoul༻꧂ : Linh hồn rồng thiêng, tượng trưng cho uy quyền.
⚔️Dark_Seraphim⚔️: Thiên thần sa ngã, vừa đẹp vừa nguy hiểm.
☬MysticNova☬: Ánh sáng huyền bí phá tan màn đêm.
✪VoidWalker✪: Kẻ du hành qua khoảng không.
★NightPhoenix★: Phượng hoàng tái sinh giữa chiến trường.
⊹CursedBlade⊹: Thanh kiếm mang lời nguyền chết chóc.
Trên đây là danh sách 300+ tên Liên Quân tiếng Anh hay, độc đáo và dễ ứng dụng. Nếu bạn muốn nâng cấp tên ingame thành phiên bản đẹp hơn, chất hơn, hãy thử tạo điểm nhấn bằng kí tự đặc biệt hoặc biểu tượng độc đáo. Vào ngay kitulienquan.com để khám phá hàng loạt kí tự Liên Quân hot và công cụ hỗ trợ đổi tên tiện lợi.